Phạt ném cho Pisa ở nửa sân của Modena.
![]() Simone Canestrelli 4 | |
![]() Simone Santoro (Kiến tạo: Alessandro Di Pardo) 27 | |
![]() Cristian Cauz 35 | |
![]() Fabio Gerli 42 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Simone Canestrelli) 46 | |
![]() Alexander Lind (Thay: Henrik Meister) 46 | |
![]() Ettore Gliozzi 50 | |
![]() Alessandro Arena (Thay: Idrissa Toure) 54 | |
![]() Gabriele Piccinini (Thay: Malthe Hoejholt) 54 | |
![]() Adrian Rus 64 | |
![]() Markus Solbakken (Thay: Marius Marin) 70 | |
![]() Thomas Battistella (Thay: Fabio Gerli) 70 | |
![]() Edoardo Duca (Thay: Riyad Idrissi) 71 | |
![]() Stefano Moreo 77 | |
![]() Pedro Mendes (Thay: Ettore Gliozzi) 78 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Giuseppe Caso) 78 | |
![]() Markus Solbakken 84 | |
![]() Mattia Caldara (Thay: Antonio Palumbo) 90 |
Thống kê trận đấu Pisa vs Modena


Diễn biến Pisa vs Modena
Modena được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Modena được hưởng một quả đá phạt góc tại Arena Garibaldi.
Pisa được Mario Perri trao một quả phạt góc.
Quả ném biên cho Modena tại Arena Garibaldi.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Pisa.
Gabriele Piccinini của Pisa thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Quả phạt góc được trao cho Pisa.
Paolo Mandelli (Modena) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Mattia Caldara thay thế Antonio Palumbo.
Paolo Mandelli (Modena) thực hiện sự thay người thứ năm, với Mattia Caldara thay thế Alessandro Di Pardo.
Phạt góc cho Modena tại Arena Garibaldi.
Đang trở nên nguy hiểm! Phạt đền cho Pisa gần khu vực 16 mét 50.
Ném biên cao ở khu vực sân của Pisa tại Pisa.
Mario Perri trao cho Pisa một quả phát bóng lên.

Markus Solbakken của Pisa đã bị phạt thẻ ở Pisa.
Mario Perri chỉ định một quả đá phạt cho Modena ở phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Arena Garibaldi, Modena bị phạt việt vị.
Ném biên cho Modena ở phần sân nhà.
Ném biên cho Modena.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Modena.
Đội hình xuất phát Pisa vs Modena
Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Simone Canestrelli (5), António Caracciolo (4), Giovanni Bonfanti (94), Idrissa Toure (15), Henrik Meister (14), Marius Marin (6), Samuele Angori (3), Stefano Moreo (32), Olimpiu Morutan (80), Malthe Højholt (8)
Modena (3-4-2-1): Riccardo Gagno (26), Luca Magnino (6), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Alessandro Di Pardo (18), Simone Santoro (8), Fabio Gerli (16), Riyad Idrissi (27), Antonio Palumbo (10), Giuseppe Caso (20), Ettore Gliozzi (9)


Thay người | |||
46’ | Henrik Meister Alexander Lind | 70’ | Fabio Gerli Thomas Battistella |
46’ | Simone Canestrelli Adrian Rus | 71’ | Riyad Idrissi Edoardo Duca |
54’ | Idrissa Toure Alessandro Arena | 78’ | Ettore Gliozzi Pedro Mendes |
54’ | Malthe Hoejholt Gabriele Piccinini | 78’ | Giuseppe Caso Kleis Bozhanaj |
70’ | Marius Marin Markus Solbakken | 90’ | Antonio Palumbo Mattia Caldara |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Andrea Seculin | ||
Nicolas | Fabrizio Bagheria | ||
Oliver Abildgaard | Thomas Battistella | ||
Alexander Lind | Pedro Mendes | ||
Louis Buffon | Gregoire Defrel | ||
Alessandro Arena | Mattia Caldara | ||
Arturo Calabresi | Issiaka Kamate | ||
Gabriele Piccinini | Marco Oliva | ||
Alessio Castellini | Kleis Bozhanaj | ||
Markus Solbakken | Eric Botteghin | ||
Leonardo Sernicola | Edoardo Duca | ||
Adrian Rus | Stipe Vulikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại