Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bali Mumba (Thay: Callum Wright)
46 - Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton)
58 - Matthew Sorinola (Thay: Victor Palsson)
58 - Muhamed Tijani (Thay: Rami Al Hajj)
63 - Muhamed Tijani (Kiến tạo: Mustapha Bundu)
67 - Adam Randell
83 - Darko Gyabi (Thay: Adam Randell)
85 - Maksym Talovierov
90+4' - Nikola Katic
90+7' - Muhamed Tijani
90+8' - Muhamed Tijani
90+13'
- Yousef Salech (Kiến tạo: Will Alves)
12 - Dimitrios Goutas
53 - William Fish (Thay: Joel Bagan)
63 - Cian Ashford (Thay: Rubin Colwill)
76 - Yakou Meite (Thay: Will Alves)
76 - Isaak Davies (Thay: Yousef Salech)
87 - Andy Rinomhota
90+4' - Perry Ng
90+8' - Sivert Heggheim Mannsverk
90+12'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Cardiff City
Diễn biến Plymouth Argyle vs Cardiff City
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
Thẻ vàng cho Perry Ng.
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.
Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
V À A A O O O - Muhamed Tijani đã ghi bàn!
Mustapha Bundu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi William Fish.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dimitrios Goutas nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Will Alves đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Cardiff City
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Kornel Szucs (6), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Tymoteusz Puchacz (17), Rami Al Hajj (28), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Cardiff City (3-4-3): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Andy Rinomhota (35), Joel Bagan (23), Aaron Ramsey (10), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Sivert Mannsverk (15), Yousef Salech (22), William Alves (29)
Thay người | |||
46’ | Callum Wright Bali Mumba | 63’ | Joel Bagan Will Fish |
58’ | Victor Palsson Matthew Sorinola | 76’ | Rubin Colwill Cian Ashford |
58’ | Jordan Houghton Malachi Boateng | 76’ | Will Alves Yakou Méïté |
63’ | Rami Al Hajj Muhamed Tijani | 87’ | Yousef Salech Isaak Davies |
85’ | Adam Randell Darko Gyabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Sorinola | Anwar El Ghazi | ||
Daniel Grimshaw | Isaak Davies | ||
Bali Mumba | Ethan Horvath | ||
Nathanael Ogbeta | Will Fish | ||
Julio Pleguezuelo | Luey Giles | ||
Darko Gyabi | Joe Ralls | ||
Malachi Boateng | Chris Willock | ||
Michael Baidoo | Cian Ashford | ||
Muhamed Tijani | Yakou Méïté |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Jesper Daland Chấn thương bắp chân | ||
Brendan Galloway Chấn thương hông | Alex Robertson Chấn thương gân kheo | ||
Ryan Hardie Không xác định | David Turnbull Chấn thương cơ | ||
Ollie Tanner Chấn thương bàn chân |
Nhận định Plymouth Argyle vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại