Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcus Harness (Kiến tạo: Nathaniel Phillips) 11 | |
![]() Harrison Armstrong 26 | |
![]() Mustapha Bundu 38 | |
![]() Nathaniel Phillips 45+5' | |
![]() (og) Nathaniel Phillips 46 | |
![]() Liam Thompson 58 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Liam Thompson) 61 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Callum Wright) 63 | |
![]() Nathanael Ogbeta (Thay: Tymoteusz Puchacz) 72 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Darko Gyabi) 72 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Bali Mumba) 72 | |
![]() Sondre Klingen Langaas (Thay: Kane Wilson) 74 | |
![]() Ebou Adams 80 | |
![]() Rami Al Hajj (Thay: Kornel Szucs) 84 | |
![]() Marcus Harness (Kiến tạo: Callum Elder) 88 |
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Derby County


Diễn biến Plymouth Argyle vs Derby County
Callum Elder đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Harness ghi bàn!
Kornel Szucs rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Kane Wilson rời sân và được thay thế bởi Sondre Klingen Langaas.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Tymoteusz Puchacz rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nathaniel Phillips đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Nathaniel Phillips.

V À A A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harrison Armstrong đã ghi bàn!
Nathaniel Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Harness đã ghi bàn!

V À A A A O O O Derby ghi bàn.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Derby County
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Nikola Katić (25), Maksym Talovierov (40), Bali Mumba (2), Jordan Houghton (4), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Ryan Hardie (9), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Craig Forsyth (3), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Liam Thompson (16), Callum Elder (20), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)


Thay người | |||
63’ | Callum Wright Michael Obafemi | 61’ | Liam Thompson Kayden Jackson |
72’ | Tymoteusz Puchacz Nathanael Ogbeta | 74’ | Kane Wilson Sondre Langås |
72’ | Bali Mumba Joe Edwards | ||
72’ | Darko Gyabi Malachi Boateng | ||
84’ | Kornel Szucs Rami Al Hajj |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Josh Vickers | ||
Nathanael Ogbeta | Sondre Langås | ||
Joe Edwards | Jake Rooney | ||
Victor Pálsson | Ryan Nyambe | ||
Malachi Boateng | Kenzo Goudmijn | ||
Rami Al Hajj | Jeff Hendrick | ||
Caleb Roberts | Tom Barkhuizen | ||
Michael Obafemi | Kayden Jackson | ||
Freddie Issaka | Charles Agbawodikeizu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại