Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Joe Bryan
6 - (Pen) Ryan Hardie
10 - Adam Randell
40 - Mustapha Bundu (Kiến tạo: Victor Palsson)
53 - Ryan Hardie
56 - Bali Mumba (Thay: Nathanael Ogbeta)
63 - Darko Gyabi (Thay: Adam Randell)
63 - Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie)
63 - Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola)
71 - Rami Al Hajj (Thay: Mustapha Bundu)
78 - Nikola Katic
86
- Raees Bangura-Williams (Thay: Camiel Neghli)
57 - Femi Azeez (Thay: Luke Cundle)
57 - Duncan Watmore (Thay: Aaron Connolly)
77 - Billy Mitchell (Thay: Casper de Norre)
77 - Joe Bryan (Kiến tạo: Femi Azeez)
80
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall
Diễn biến Plymouth Argyle vs Millwall
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Nikola Katic ghi bàn!
Femi Azeez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Bryan đã ghi bàn!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.
V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Victor Palsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
V À A A O O O - Ryan Hardie từ Plymouth thực hiện thành công quả phạt đền!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Joe Bryan đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Millwall
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Nathanael Ogbeta (3), Ryan Hardie (9), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Camiel Neghli (56), Luke Cundle (25), Aaron Connolly (9), Mihailo Ivanovic (26)
Thay người | |||
63’ | Nathanael Ogbeta Bali Mumba | 57’ | Luke Cundle Femi Azeez |
63’ | Adam Randell Darko Gyabi | 57’ | Camiel Neghli Raees Bangura-Williams |
63’ | Ryan Hardie Michael Baidoo | 77’ | Casper de Norre Billy Mitchell |
71’ | Matthew Sorinola Kornel Szucs | 77’ | Aaron Connolly Duncan Watmore |
78’ | Mustapha Bundu Rami Al Hajj |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Liam Roberts | ||
Bali Mumba | Murray Wallace | ||
Darko Gyabi | Wes Harding | ||
Rami Al Hajj | Billy Mitchell | ||
Michael Baidoo | Ryan Wintle | ||
Malachi Boateng | George Honeyman | ||
Muhamed Tijani | Femi Azeez | ||
Freddie Issaka | Duncan Watmore | ||
Kornel Szucs | Raees Bangura-Williams |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Brendan Galloway Chấn thương hông | Danny McNamara Chấn thương đầu gối | ||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | ||
Ryan Leonard Không xác định | |||
Aidomo Emakhu Chấn thương háng | |||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân |
Nhận định Plymouth Argyle vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại