Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Julio Pleguezuelo
38 - Victor Palsson (Thay: Julio Pleguezuelo)
46 - Ryan Hardie (Thay: Callum Wright)
46 - Tymoteusz Puchacz (Thay: Nathanael Ogbeta)
46 - Nikola Katic
51 - Michael Obafemi (Thay: Mustapha Bundu)
62 - Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola)
70 - Darko Gyabi
75
- (og) Nathanael Ogbeta
15 - Josh Windass
24 - Max Lowe
29 - James Beadle
31 - Barry Bannan
32 - Svante Ingelsson
41 - Callum Paterson (Kiến tạo: Svante Ingelsson)
41 - Pol Valentín (Thay: Svante Ingelsson)
46 - Pol Valentin (Thay: Svante Ingelsson)
46 - Michael Smith (Thay: Callum Paterson)
63 - Nathaniel Chalobah (Thay: Barry Bannan)
66 - Josh Windass
68 - Djeidi Gassama (Kiến tạo: Josh Windass)
68 - Josh Windass
68 - Liam Palmer (Thay: Dominic Iorfa)
70 - Olaf Kobacki (Thay: Josh Windass)
70 - Olaf Kobacki
79
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Olaf Kobacki.
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
Josh Windass đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Victor Palsson.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Tymoteusz Puchacz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
Svante Ingelsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
Thẻ vàng cho Barry Bannan.
Thẻ vàng cho Barry Bannan.
Thẻ vàng cho James Beadle.
Thẻ vàng cho James Beadle.
Thẻ vàng cho Max Lowe.
Thẻ vàng cho Josh Windass.
Thẻ vàng cho Josh Windass.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Nathanael Ogbeta đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Darko Gyabi (18), Nathanael Ogbeta (3), Callum Wright (11), Bali Mumba (2), Mustapha Bundu (15)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Shea Charles (44), Svante Ingelsson (8), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11)
Thay người | |||
46’ | Nathanael Ogbeta Tymoteusz Puchacz | 46’ | Svante Ingelsson Pol Valentín |
46’ | Callum Wright Ryan Hardie | 63’ | Callum Paterson Michael Smith |
46’ | Julio Pleguezuelo Victor Pálsson | 66’ | Barry Bannan Nathaniel Chalobah |
62’ | Mustapha Bundu Michael Obafemi | 70’ | Dominic Iorfa Liam Palmer |
70’ | Matthew Sorinola Joe Edwards | 70’ | Josh Windass Olaf Kobacki |
Cầu thủ dự bị | |||
Rami Al Hajj | Pierce Charles | ||
Tymoteusz Puchacz | Liam Palmer | ||
Jordan Houghton | Nathaniel Chalobah | ||
Ryan Hardie | Marvin Johnson | ||
Daniel Grimshaw | Jamal Lowe | ||
Kornel Szucs | Ibrahim Cissoko | ||
Joe Edwards | Olaf Kobacki | ||
Victor Pálsson | Michael Smith | ||
Michael Obafemi | Pol Valentín |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Brendan Galloway Chấn thương hông | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Adam Randell Hành vi sai trái | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Anthony Musaba Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại