Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Benjamin Kaellman 5 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 12 | |
![]() Mauro Perkovic 45+2' | |
![]() Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Danijel Loncar) 45+3' | |
![]() (og) Otar Kakabadze 45+7' | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Mauro Perkovic) 46 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Mikkel Maigaard) 60 | |
![]() Mick van Buren 63 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Kacper Lukasiak) 64 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Filip Rozga) 71 | |
![]() Ajdin Hasic 73 | |
![]() (Pen) Efthimios Koulouris 82 | |
![]() (og) Virgil Ghita 84 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Patryk Sokolowski) 85 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Olaf Korczakowski) 85 | |
![]() Wojciech Lisowski 87 | |
![]() Mateusz Bak (Thay: Leonardo Koutris) 88 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Kamil Grosicki) 88 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 89 | |
![]() Fredrik Ulvestad 90+6' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia


Diễn biến Pogon Szczecin vs Cracovia

V À A A O O O - Fredrik Ulvestad ghi bàn!
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bak.

Thẻ vàng cho Wojciech Lisowski.
Olaf Korczakowski rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Ajdin Hasic.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.

ÔI KHÔNG! - Mick van Buren nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

Thẻ vàng cho Mick van Buren.
Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Otar Kakabadze đưa bóng vào lưới nhà!
Danijel Loncar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Cracovia
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Olaf Korczakowski (27), Fredrik Ulvestad (8), Kacper Lukasiak (19), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Cracovia (4-1-4-1): Sebastian Madejski (13), Otar Kakabadze (25), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Mauro Perkovic (39), Patryk Sokolowski (88), Filip Rozga (18), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)


Thay người | |||
64’ | Kacper Lukasiak Kacper Smolinski | 46’ | Mauro Perkovic David Kristjan Olafsson |
85’ | Olaf Korczakowski Wojciech Lisowski | 60’ | Mikkel Maigaard Ajdin Hasic |
88’ | Kamil Grosicki Jakub Lis | 71’ | Filip Rozga Martin Minchev |
88’ | Leonardo Koutris Mateusz Bak | 85’ | Patryk Sokolowski Kacper Smiglewski |
89’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Henrich Ravas | ||
Jakub Lis | Patryk Janasik | ||
Dimitrios Keramitsis | Andreas Skovgaard | ||
Wojciech Lisowski | Fabian Bzdyl | ||
Luizao | David Kristjan Olafsson | ||
Kacper Smolinski | Bartosz Biedrzycki | ||
Stanislaw Wawrzynowicz | Ajdin Hasic | ||
Patryk Paryzek | Martin Minchev | ||
Mateusz Bak | Kacper Smiglewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại