Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateusz Kowalczyk 29 | |
![]() (Pen) Efthimios Koulouris 45+6' | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 46 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 49 | |
![]() Adrian Blad (Thay: Dawid Drachal) 62 | |
![]() Borja Galan (Thay: Konrad Gruszkowski) 62 | |
![]() Sebastian Bergier (Thay: Filip Szymczak) 62 | |
![]() Aleksander Komor (Thay: Maerten Kuusk) 80 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Rafal Kurzawa) 81 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Kamil Grosicki) 81 | |
![]() Kacper Lukasiak (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell) 82 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Leonardo Koutris) 86 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kacper Lukasiak) 87 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 88 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak) 88 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs GKS Katowice


Diễn biến Pogon Szczecin vs GKS Katowice
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Kacper Lukasiak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris ghi bàn!
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Linus Wahlqvist Egnell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kacper Lukasiak ghi bàn!
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Maerten Kuusk rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.
Konrad Gruszkowski rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Kamil Grosicki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Efthimios Koulouris từ Pogon Szczecin thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng dành cho Mateusz Kowalczyk.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs GKS Katowice
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Konrad Gruszkowski (24), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Marcin Wasielewski (23), Dawid Drachal (18), Filip Szymczak (19), Bartosz Nowak (27)


Thay người | |||
46’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski | 62’ | Dawid Drachal Adrian Blad |
81’ | Kamil Grosicki Kacper Smolinski | 62’ | Filip Szymczak Sebastian Bergier |
81’ | Rafal Kurzawa Kacper Lukasiak | 62’ | Konrad Gruszkowski Borja Galan Gonzalez |
86’ | Leonardo Koutris Jakub Lis | 80’ | Maerten Kuusk Aleksander Komor |
88’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek | 88’ | Bartosz Nowak Mateusz Marzec |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Adrian Blad | ||
Wojciech Lisowski | Aleksander Komor | ||
Dimitrios Keramitsis | Mateusz Marzec | ||
Jakub Lis | Bartosz Baranowicz | ||
Kacper Smolinski | Rafal Straczek | ||
Kacper Lukasiak | Lukas Klemenz | ||
Marcel Wedrychowski | Sebastian Bergier | ||
Olaf Korczakowski | Borja Galan Gonzalez | ||
Patryk Paryzek | Mateusz Mak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại