Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erick Otieno 16 | |
![]() Leo Borges 24 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell (Kiến tạo: Rafal Kurzawa) 37 | |
![]() Ivi Lopez 49 | |
![]() Stratos Svarnas 60 | |
![]() Jean Carlos 61 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 62 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 68 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 76 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes) 76 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Zoran Arsenic) 82 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 82 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Adriano) 82 | |
![]() Dimitrios Keramitsis (Thay: Kamil Grosicki) 88 | |
![]() Peter Barath 89 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa

Thẻ vàng cho Peter Barath.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Zoran Arsenic rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

Thẻ vàng cho Jean Carlos.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

Thẻ vàng cho Ivi Lopez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rafal Kurzawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Linus Wahlqvist Egnell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leo Borges.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Erick Otieno nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Erick Otieno nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Joao Gamboa (21), Rafal Kurzawa (7), Adrian Przyborek (10), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)


Thay người | |||
68’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski | 62’ | Ivi Lopez Jesus Diaz |
82’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski | 76’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch |
88’ | Kamil Grosicki Dimitrios Keramitsis | 76’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
82’ | Zoran Arsenic Matej Rodin | ||
82’ | Adriano Leonardo Rocha |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Dusan Kuciak | ||
Jakub Lis | Ariel Mosor | ||
Wojciech Lisowski | Milan Rundic | ||
Dimitrios Keramitsis | Ben Lederman | ||
Kacper Smolinski | Patryk Makuch | ||
Kacper Lukasiak | Jesus Diaz | ||
Olaf Korczakowski | Peter Barath | ||
Marcel Wedrychowski | Matej Rodin | ||
Patryk Paryzek | Leonardo Rocha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại