- Sung-Dong Baek (Thay: Yong-Joon Heo)
14 - Jeong-Won Eo
17 - Sung-Dong Baek (Thay: Yong-Joon Heo)
46 - Min-Kwang Jeon (Kiến tạo: Tae-Seok Lee)
51 - Tae-Seok Lee
54 - Jorge Teixeira (Thay: Ho-Jae Lee)
64 - Jae-Hee Jung (Thay: Tae-Seok Lee)
68 - Jae-Joon An (Thay: Yun-Sang Hong)
81 - Jong-Woo Kim (Thay: Jeong-Won Eo)
81
- Young-Wook Cho (Kiến tạo: Seong-Jin Kang)
4 - Sang-Hyub Lim (Thay: Willyan)
46 - Seung-Mo Lee
49 - Sang-Woo Kang
58 - Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Jong-Gyu Yeun)
62 - Ju-Hyeok Kang (Thay: Seong-Jin Kang)
69 - Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee)
77 - Jin-Ya Kim (Thay: Young-Wook Cho)
77 - Jae-Moon Ryu
87 - Seung-Joon Lee (Thay: Jong-Gyu Yeun)
89
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Sang-Ki Min (39), Jeon Min-kwang (4), Tae-Seok Lee (26), Heo Yong-jun (14), Eo Jeong-won (2), Oberdan (8), Wanderson (77), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (33)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Willyan (94), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Young-Wook Cho (32), Kang Seong-jin (11), Stanislav Iljutcenko (90)
Thay người | |||
46’ | Yong-Joon Heo Sung-Dong Baek | 46’ | Willyan Im Sang-hyeob |
64’ | Ho-Jae Lee Jorge Teixeira | 69’ | Seong-Jin Kang Ju-Hyeok Kang |
68’ | Tae-Seok Lee Jeong Jae-Hee | 77’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon |
81’ | Yun-Sang Hong Jae-Joon An | 77’ | Young-Wook Cho Jin-Ya Kim |
81’ | Jeong-Won Eo Kim Jong-woo | 89’ | Jong-Gyu Yeun Seung-Joon Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Sung-Dong Baek | Seung-Joon Lee | ||
Jae-Joon An | Ronaldo Tavares | ||
Jeong Jae-Hee | Ju-Hyeok Kang | ||
Jorge Teixeira | Lucas Rodrigues | ||
Kim Jong-woo | Im Sang-hyeob | ||
Chan-Hee Han | Ryu Jae-moon | ||
Jonathan Aspropotamitis | Jin-Ya Kim | ||
Jo Seong-jun | Wan-kyu Kwon | ||
Lee Seung-hwan | Jong-Beom Baek |
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại