- Jeong Jae-Hee (Thay: Kim In-sung)
46 - Jorge Teixeira (Thay: Heo Yong-jun)
46 - Jorge Teixeira (Thay: Yong-Joon Heo)
46 - Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
46 - Dong-Jin Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin)
73 - Sung-Dong Baek (Thay: Yun-Sang Hong)
84 - (Pen) Ho-Jae Lee
86 - Min-Ho Yoon (Thay: Ho-Jae Lee)
90
- Dae-Won Kim
22 - Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo)
46 - Kang-Hyun Yoo (Kiến tạo: Dae-Won Kim)
55 - Seong-Ung Maeng (Thay: Kang-Hyun Yoo)
63 - Min-Woo Seo
63 - Min-Woo Seo
66 - Min-Deok Kim (Thay: Dae-Won Kim)
79 - Chan Kim (Thay: Sang-Hyeok Park)
79 - Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim)
79 - Min-Deok Kim (Thay: Chan-Yong Park)
82 - Soo-Il Park
88
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Eo Jeong-won (2), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Heo Yong-jun (14), Lee Ho-Jae (33)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Kim Bong-soo (15), Kang Hyun Yoo (18), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Dae-Won Kim (22)
Thay người | |||
46’ | Yong-Joon Heo Jorge Teixeira | 46’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
46’ | In-Sung Kim Jeong Jae-Hee | 63’ | Kang-Hyun Yoo Seong-Ung Maeng |
73’ | Kwang-Hoon Shin Dong-Jin Kim | 79’ | Sang-Hyeok Park Chan Kim |
84’ | Yun-Sang Hong Sung-Dong Baek | 79’ | Dae-Won Kim Gi-yun Choi |
90’ | Ho-Jae Lee Yoon Min-Ho | 82’ | Chan-Yong Park Min-Deok Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Sung-Dong Baek | Tae-Hun Kim | ||
Lee Seung-hwan | Dae-won Park | ||
Jo Seong-jun | Min-Deok Kim | ||
Dong-Hyeop Lee | Oh In-pyo | ||
Sang-Ki Min | Seong-Ung Maeng | ||
Dong-Jin Kim | Lee Dong-gyeong | ||
Yoon Min-Ho | Chan Kim | ||
Jorge Teixeira | Gi-yun Choi | ||
Jeong Jae-Hee | Lee Dong-Jun |
Nhận định Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại