- Myung-Jun Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
46 - Jong-Woo Kim
50 - Chan-Hee Han (Thay: Jong-Woo Kim)
53 - Kyu-Hyeong Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
53 - Sung-Dong Baek (Thay: Jeong-Won Eo)
67 - Seok-Joo Yoon (Thay: Oberdan)
80
- Bong-Soo Kim
27 - Gyeong-Joon Kim
46 - Gyeong-Joon Kim (Thay: Sang-Hyeok Park)
46 - Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Seung-Sub Kim)
48 - Min-Woo Seo
53 - Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
64 - Seung-Sub Kim (Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo)
71 - Sang-Hoon Choo (Thay: Seung-Sub Kim)
78 - Min-Deok Kim (Thay: Jae-Hyeon Mo)
87 - Jun-Ho Kim (Thay: Bong-Soo Kim)
87
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers (4-4-2): Yun Pyeong-guk (1), Eo Jeong-won (2), Jonathan Aspropotamitis (5), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Jo Seong-jun (11), Yun-Sang Hong (37), Jorge Teixeira (9)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Dae-won Park (48), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Thay người | |||
46’ | Yun-Sang Hong Myung-Jun Kim | 46’ | Sang-Hyeok Park Gyeong-Joon Kim |
53’ | Jong-Woo Kim Chan-Hee Han | 64’ | Min-Woo Seo Seong-Ung Maeng |
53’ | Jae-Hee Jung Kim Gyu-hyeong | 78’ | Seung-Sub Kim Sang hoon Choo |
67’ | Jeong-Won Eo Sung-Dong Baek | 87’ | Jae-Hyeon Mo Min-Deok Kim |
80’ | Oberdan Yoon Seok-joo | 87’ | Bong-Soo Kim Kim Jun-ho |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoon Seok-joo | Myung-Jae Joung | ||
Hwang In-jae | Kang-San Kim | ||
Choi Hyeon-woong | Hyun-Taek Cho | ||
Dong-Hyeop Lee | Min-Deok Kim | ||
Chan-Hee Han | Seong-Ung Maeng | ||
Kang Hyeon-je | Kim Jun-ho | ||
Kim Gyu-hyeong | Sang hoon Choo | ||
Myung-Jun Kim | Gyeong-Joon Kim | ||
Sung-Dong Baek | Kang Hyun Yoo |
Nhận định Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại