- Jin-Ho Shin
39 - Seung-Mo Lee
41 - Soo-Bin Lee (Thay: Seung-Mo Lee)
46 - Won-Woo Ryu (Thay: Hyeon-Moon Kang)
46 - Seung-Dae Kim (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
55 - Seung-Dae Kim
62 - Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Seung-Dae Kim)
69 - Seung-Wook Park (Thay: Young-Jun Go)
80 - Moses Ogbu (Thay: Yong-Joon Heo)
80
- Si-Woo Song
30 - Kyeong-Hyeon Min
43 - Si-Hoo Hong (Thay: Bo-Sub Kim)
60 - Seong-Jun Min (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
60 - Elias Aguilar (Thay: Si-Woo Song)
60 - Chang-Soo Kim (Thay: Yun-Koo Kang)
83 - Dong-Soo Lee (Thay: Do-Hyuk Kim)
90
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Incheon United
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Incheon United
Pohang Steelers (4-2-1-3): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Seung-Mo Lee (16), Jin-ho Shin (6), Young-Jun Go (11), Jae-Hee Jeong (27), Yong-jun Heo (8), Kwang-hyeok Lee (22)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Min-Soo Kang (4), Kwang-seok Kim (3), Harrison Andrew Delbridge (20), Kyeong-hyeon Min (28), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Yun-gu Kang (6), Si-Woo Song (19), Hernandes (98), Bo-seob Kim (27)
Thay người | |||
46’ | Hyeon-Moon Kang Won-Woo Ryu | 60’ | Kyeong-Hyeon Min Seong-Jun Min |
46’ | Seung-Mo Lee Soo-bin Lee | 60’ | Bo-Sub Kim Si-hoo Hong |
55’ | Kwang-Hyuk Lee Seung-Dae Kim | 60’ | Si-Woo Song Elias Aguilar |
80’ | Young-Jun Go Seung-wook Park | 83’ | Yun-Koo Kang Chang-Soo Kim |
80’ | Yong-Joon Heo Moses Ogbu | 90’ | Do-Hyuk Kim Dong-su Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Won-Woo Ryu | Seong-Jun Min | ||
Seung-wook Park | Chang-Soo Kim | ||
Soo-bin Lee | Dong-min Kim | ||
Seung-Dae Kim | Dong-su Lee | ||
Jun-ho Kim | Min-seog Kim | ||
Ki-Pyo Kwon | Si-hoo Hong | ||
Moses Ogbu | Elias Aguilar |
Nhận định Pohang Steelers vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại