- In-Sung Kim
39 - In-Sung Kim (Thay: Seung-Dae Kim)
39 - Ho-Jae Lee (Thay: Seung-Mo Lee)
60 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Sung-Dong Baek)
60 - Young-Jun Go (Kiến tạo: Kwang-Hoon Shin)
67 - Jun-Ho Kim (Thay: Young-Jun Go)
74 - Wanderson (Thay: Zeca)
74
- Jae-Moon Ryu (Thay: Moon-Hwan Kim)
12 - Tae-Wook Jeong
45+4' - Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva)
46 - Gustavo (Thay: Seon-Min Moon)
65 - Chul-Soon Choi (Thay: Soo-Bin Lee)
65 - Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee)
71 - Jin-Su Kim
90+2'
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Seung-Mo Lee (16), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Jin-su Kim (23), Jin seob Park (4), Dong-jun Lee (11), Soo-bin Lee (16), Rafael Silva (19), Seon-min Moon (27), Jo Gue-sung (10)
Thay người | |||
39’ | Seung-Dae Kim In-sung Kim | 12’ | Moon-Hwan Kim Jae-moon Ryu |
60’ | Sung-Dong Baek Kwang-hoon Shin | 46’ | Rafael Silva Song Min-kyu |
60’ | Seung-Mo Lee Ho-Jae Lee | 65’ | Seon-Min Moon Gustavo |
74’ | Young-Jun Go Jun-ho Kim | 65’ | Soo-Bin Lee Cheol-sun Choi |
74’ | Zeca Wanderson | 71’ | Dong-Joon Lee Kyo-won Han |
Cầu thủ dự bị | |||
Pyeong-guk Yun | Min-Ki Jeong | ||
Chan-Yong Park | Young Sun Yun | ||
Kwang-hoon Shin | Kyo-won Han | ||
Jun-ho Kim | Gustavo | ||
Wanderson | Song Min-kyu | ||
In-sung Kim | Cheol-sun Choi | ||
Ho-Jae Lee | Jae-moon Ryu |
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại