Danny Rose (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Diễn biến Port Vale vs Grimsby Town
George Byers (Port Vale) phạm lỗi.
Cú sút bị chặn lại. Jayden Stockley (Port Vale) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Ryan Croasdale kiến tạo.
Phạt góc, Port Vale. Denver Hume phá bóng chịu phạt góc.
Phạt góc, Port Vale. Jason Svanthórsson phá bóng chịu phạt góc.
Cú đánh đầu bị cản phá. Nathan Smith (Port Vale) đánh đầu từ phía phải vòng cấm, bóng bị cản phá ở góc cao bên phải. Mitchell Clark kiến tạo bằng một quả tạt.
Phạt góc, Grimsby Town. Mitchell Clark phá bóng chịu phạt góc.
Rekeem Harper (Port Vale) phạm lỗi.
George McEachran (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Kieran Green (Grimsby Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi chệch bên trái. George McEachran kiến tạo.
Evan Khouri (Grimsby Town) phạm lỗi.
Jesse Debrah (Port Vale) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Phạt góc, Port Vale. Tyrell Warren phá bóng chịu phạt góc.
Cú đánh đầu bị chặn lại. Connor Hall (Port Vale) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Cú sút bị chặn lại. Rekeem Harper (Port Vale) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. George Byers kiến tạo.
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Port Vale. Doug Tharme phá bóng chịu phạt góc.
Jason Svanthórsson (Grimsby Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú đánh đầu không thành công. Connor Hall (Port Vale) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. George Byers kiến tạo bằng một quả tạt sau quả phạt góc.
Phạm lỗi bởi George Byers (Port Vale).
Đội hình xuất phát Port Vale vs Grimsby Town
Port Vale (3-1-4-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), George Byers (7), Mitchell Clark (2), Sam Hart (42), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)
Grimsby Town (3-1-4-2): Jake Eastwood (12), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Tyrell Warren (21), George McEachran (20), Jason Svanthorsson (11), Denver Hume (33), Evan Khouri (30), Kieran Green (4), Danny Rose (32), Charles Vernam (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Jordan Wright | ||
Ronan Curtis | Jayden Luker | ||
Rico Richards | Justin Obikwu | ||
Antwoine Hackford | Luca Barrington | ||
Jaheim Headley | Callum Ainley | ||
Jemiah Umolu | Cameron McJannett | ||
Rhys Walters | Darragh Burns |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại