Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jacob Widell Zetterstroem 6 | |
![]() (Pen) Colby Bishop 7 | |
![]() Matthew Clarke 21 | |
![]() Zak Swanson 27 | |
![]() Isaac Hayden 33 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing 34 | |
![]() Ebou Adams 57 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez Laing) 66 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 66 | |
![]() Christian Saydee 68 | |
![]() Colby Bishop 69 | |
![]() Jerry Yates (Kiến tạo: Craig Forsyth) 70 | |
![]() Robert Atkinson (Kiến tạo: Josh Murphy) 71 | |
![]() (og) Robert Atkinson 75 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 79 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Christian Saydee) 79 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden) 79 | |
![]() Robert Atkinson 80 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Marcus Harness) 83 | |
![]() Harvey Blair (Thay: Matt Ritchie) 86 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Freddie Potts) 86 | |
![]() Robert Atkinson (Kiến tạo: Nicolas Schmid) 90+1' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Derby County


Diễn biến Portsmouth vs Derby County
Nicolas Schmid đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Atkinson đã ghi bàn!
Freddie Potts rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng cho Robert Atkinson.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Andre Dozzell.
Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Robert Atkinson đưa bóng vào lưới nhà!
Josh Murphy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Atkinson đã ghi bàn!
Craig Forsyth đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Jerry Yates đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Colby Bishop.

Thẻ vàng cho Christian Saydee.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Derby County
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Connor Ogilvie (3), Christian Saydee (15), Matt Ritchie (30), Isaac Hayden (45), Robert Atkinson (35), Freddie Potts (8), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Marcus Harness (18), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)


Thay người | |||
79’ | Isaac Hayden Andre Dozzell | 66’ | Nathaniel Mendez-Laing Kayden Jackson |
79’ | Zak Swanson Terry Devlin | 83’ | Marcus Harness Kenzo Goudmijn |
79’ | Christian Saydee Kusini Yengi | ||
86’ | Freddie Potts Marlon Pack | ||
86’ | Matt Ritchie Harvey Blair |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Dozzell | Josh Vickers | ||
Adil Aouchiche | Jake Rooney | ||
Cohen Bramall | Erik Pieters | ||
Jordan Williams | Kenzo Goudmijn | ||
Jordan Archer | Jeff Hendrick | ||
Marlon Pack | Tom Barkhuizen | ||
Terry Devlin | Kayden Jackson | ||
Kusini Yengi | Lennon Wheeldon | ||
Harvey Blair | Liam Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại