Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Colby Bishop 25 | |
![]() Colby Bishop 27 | |
![]() Adil Aouchiche 44 | |
![]() Christian Saydee (Thay: Adil Aouchiche) 46 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Jordan Williams) 52 | |
![]() Pierre Dwomoh 53 | |
![]() Kevin Keben 57 | |
![]() Matthew Pollock (Thay: Rocco Vata) 59 | |
![]() Freddie Potts 64 | |
![]() Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews) 65 | |
![]() James Abankwah (Thay: Francisco Sierralta) 65 | |
![]() Imran Louza 67 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Colby Bishop) 76 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Pierre Dwomoh) 83 | |
![]() Callum Lang (Thay: Josh Murphy) 87 | |
![]() Conor Shaughnessy (Thay: Regan Poole) 87 | |
![]() Callum Lang 90+5' |
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Watford


Diễn biến Portsmouth vs Watford

Thẻ vàng cho Callum Lang.
Regan Poole rời sân và được thay thế bởi Conor Shaughnessy.
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Callum Lang.
Pierre Dwomoh rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi James Abankwah.

Thẻ vàng cho Imran Louza.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

ANH ẤY RA SÂN! - Kevin Keben nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Pierre Dwomoh.
Jordan Williams rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adil Aouchiche.

Thẻ vàng cho Colby Bishop.

V À A A O O O - Colby Bishop đã ghi bàn!

V À A A O O O Portsmouth ghi bàn.
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Watford
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Isaac Hayden (45), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), Kévin Keben (4), Francisco Sierralta (3), Caleb Wiley (26), Imran Louza (10), Pierre Dwomoh (14), Tom Ince (7), Tom Dele-Bashiru (24), Rocco Vata (11), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
46’ | Adil Aouchiche Christian Saydee | 59’ | Rocco Vata Mattie Pollock |
52’ | Jordan Williams Terry Devlin | 65’ | Ryan Andrews Jeremy Ngakia |
76’ | Colby Bishop Kusini Yengi | 65’ | Francisco Sierralta James Abankwah |
87’ | Regan Poole Conor Shaughnessy | 83’ | Pierre Dwomoh Vakoun Bayo |
87’ | Josh Murphy Callum Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Alfie Marriott | ||
Conor Shaughnessy | James Morris | ||
Cohen Bramall | Leo Ramirez-Espain | ||
Marlon Pack | Amar Sanghrajka | ||
Andre Dozzell | Vakoun Bayo | ||
Terry Devlin | Zavier Massiah-Edwards | ||
Kusini Yengi | Jeremy Ngakia | ||
Christian Saydee | Mattie Pollock | ||
Callum Lang | James Abankwah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portsmouth
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại