Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 42%, U21 Hà Lan: 58%.
![]() Andre Almeida (Kiến tạo: Pedro Neto) 20 | |
![]() Jan Paul van Hecke 25 | |
![]() Quinten Timber 27 | |
![]() Ze Ferreira 30 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Quinten Timber) 46 | |
![]() Milan Van Ewijk (Thay: Devyne Rensch) 46 | |
![]() Pedro Neto 48 | |
![]() Nuno Tavares 52 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Andre Almeida) 56 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Fabio Silva) 56 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Pedro Neto) 56 | |
![]() Wouter Burger 61 | |
![]() Afonso Sousa (Thay: Joao Neves) 67 | |
![]() Milan van Ewijk 69 | |
![]() Joshua Zirkzee (Thay: Crysencio Summerville) 69 | |
![]() Brian Brobbey (Kiến tạo: Wouter Burger) 78 | |
![]() Afonso Sousa 79 | |
![]() Thijs Dallinga (Thay: Brian Brobbey) 80 | |
![]() Ian Maatsen (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 80 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Tiago Dantas) 83 | |
![]() Samu 90+1' |
Thống kê trận đấu Portugal U21 vs Netherlands U21


Diễn biến Portugal U21 vs Netherlands U21
U21 Hà Lan chơi tốt hơn nhưng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 43%, U21 Hà Lan: 57%.
U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Celton Biai an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
U21 Hà Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Ryan Gravenberch thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.
Bart Verbruggen có một pha cứu thua quan trọng!
Chico Conceicao rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
U21 Bồ Đào Nha với thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Samu ở đó khi anh ấy đá bóng đi một cách bực bội
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Paulo Bernardo của U21 Bồ Đào Nha phạm lỗi với Ryan Gravenberch
Kiểm soát bóng: U21 Bồ Đào Nha: 42%, U21 Hà Lan: 58%.
U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Hà Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Portugal U21 vs Netherlands U21
Portugal U21 (4-3-1-2): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Andre Amaro (3), Nuno Tavares (5), Tiago Dantas (6), Samu Costa (4), Andre Almeida (18), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Fabio Silva (20), Pedro Neto (7)
Netherlands U21 (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Devyne Rensch (2), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quilindschy Hartman (5), Quinten Timber (6), Ryan Gravenberch (8), Kenneth Taylor (10), Jurgen Ekkelenkamp (11), Brian Brobbey (9), Crysencio Summerville (7)


Thay người | |||
56’ | Andre Almeida Paulo Bernardo | 46’ | Devyne Rensch Milan Van Ewijk |
56’ | Pedro Neto Chico Conceicao | 46’ | Quinten Timber Wouter Burger |
56’ | Fabio Silva Diego Da Silva Moreira | 69’ | Crysencio Summerville Joshua Zirkzee |
67’ | Joao Neves Afonso Sousa | 80’ | Jurgen Ekkelenkamp Ian Maatsen |
83’ | Tiago Dantas Henrique Araujo | 80’ | Brian Brobbey Thijs Dallinga |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Kjell Scherpen | ||
Francisco Meixedo | Jasper Schendelaar | ||
Bernardo Vital | Milan Van Ewijk | ||
Paulo Bernardo | Shurandy Sambo | ||
Henrique Araujo | Ludovit Reis | ||
Afonso Sousa | Ian Maatsen | ||
Chico Conceicao | Million Manhoef | ||
Leonardo Filipe Cruz Lelo | Wouter Burger | ||
Vítor Carvalho | Thijs Dallinga | ||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Joshua Zirkzee | ||
Diego Da Silva Moreira | Sven Mijnans | ||
Elayis Tavsan |
Nhận định Portugal U21 vs Netherlands U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal U21
Thành tích gần đây Netherlands U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại