Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Milutin Osmajic (Thay: Brad Potts)
46 - Emil Riis Jakobsen
47 - Robert Brady (Thay: Andrew Hughes)
62 - Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Sam Greenwood)
67 - Ryan Ledson (Thay: Stefan Thordarson)
80 - Will Keane (Thay: Emil Riis Jakobsen)
80
- Mihailo Ivanovic
40 - Raees Bangura-Williams
51 - Josh Coburn (Thay: Raees Bangura-Williams)
58 - Joe Bryan
63 - George Honeyman (Thay: Billy Mitchell)
78 - George Saville (Thay: Luke Cundle)
78 - Aaron Connolly (Thay: Casper de Norre)
87 - Aidomo Emakhu (Thay: Mihailo Ivanovic)
87 - George Honeyman
90 - Tristan Crama
90+3'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Millwall
Diễn biến Preston North End vs Millwall
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tristan Crama.
Thẻ vàng cho George Honeyman.
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi George Saville.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Thẻ vàng cho Joe Bryan.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Thẻ vàng cho Raees Bangura-Williams.
V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Mihailo Ivanovic đã ghi bàn!
V À A A A O O O Millwall ghi bàn.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Millwall
Preston North End (4-2-3-1): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Sam Greenwood (20), Brad Potts (44), Emil Riis (9)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Tristan Crama (52), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Femi Azeez (11), Raees Bangura-Williams (31), Luke Cundle (25), Mihailo Ivanovic (26)
Thay người | |||
46’ | Brad Potts Milutin Osmajić | 58’ | Raees Bangura-Williams Josh Coburn |
62’ | Andrew Hughes Robbie Brady | 78’ | Luke Cundle George Saville |
67’ | Sam Greenwood Mads Frøkjær-Jensen | 78’ | Billy Mitchell George Honeyman |
80’ | Stefan Thordarson Ryan Ledson | 87’ | Casper de Norre Aaron Connolly |
80’ | Emil Riis Jakobsen Will Keane | 87’ | Mihailo Ivanovic Aidomo Emakhu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Josh Coburn | ||
Jayden Meghoma | Aaron Connolly | ||
Patrick Bauer | Liam Roberts | ||
Mads Frøkjær-Jensen | Murray Wallace | ||
Robbie Brady | Wes Harding | ||
Ryan Ledson | George Saville | ||
Will Keane | George Honeyman | ||
Ched Evans | Aidomo Emakhu | ||
Milutin Osmajić | Camiel Neghli |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Danny McNamara Chấn thương đầu gối | |||
Calum Scanlon Chấn thương gân kheo | |||
Ryan Leonard Không xác định |
Nhận định Preston North End vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại