Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen) 24 | |
![]() Rayan Kolli (Thay: Koki Saito) 40 | |
![]() Liam Lindsay (Kiến tạo: Robert Brady) 45+5' | |
![]() Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele) 46 | |
![]() Kenneth Paal (Thay: Min-Hyeok Yang) 47 | |
![]() Rayan Kolli 48 | |
![]() Ben Whiteman 52 | |
![]() Kenneth Paal (Thay: Min-Hyeok Yang) 66 | |
![]() Harrison Ashby 70 | |
![]() Michael Frey (Thay: Harrison Ashby) 74 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Thay: Sam Greenwood) 75 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen) 75 | |
![]() Michael Frey (Thay: Harrison Ashby) 76 | |
![]() Michael Frey (Kiến tạo: Jonathan Varane) 80 | |
![]() Will Keane (Thay: Stefan Thordarson) 85 | |
![]() Lucas Andersen 90+3' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs QPR


Diễn biến Preston North End vs QPR

V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Andersen đã ghi bàn!
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Jonathan Varane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Frey đã ghi bàn!
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

Thẻ vàng cho Harrison Ashby.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Rayan Kolli.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Robert Brady đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Preston North End vs QPR
Preston North End (3-1-4-2): David Cornell (13), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Sam Greenwood (20), Milutin Osmajić (28)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Min-Hyeok Yang (47)


Thay người | |||
75’ | Sam Greenwood Emil Riis | 40’ | Koki Saito Rayan Kolli |
85’ | Stefan Thordarson Will Keane | 46’ | Karamoko Dembele Paul Smyth |
66’ | Min-Hyeok Yang Kenneth Paal | ||
74’ | Harrison Ashby Michael Frey | ||
75’ | Nicolas Madsen Lucas Andersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Meghoma | Joe Walsh | ||
Lewis Gibson | Morgan Fox | ||
Li-Bau Stowell | Kieran Morgan | ||
Ryan Porteous | Kenneth Paal | ||
Theo Mawene | Lucas Andersen | ||
Theo Carroll | Paul Smyth | ||
Will Keane | Michael Frey | ||
Emil Riis | Rayan Kolli | ||
Ched Evans | Daniel Bennie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại