Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ben Cabango 11 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman) 23 | |
![]() Brad Potts 30 | |
![]() Ryan Ledson 55 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Kyle Naughton) 56 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Olivier Ntcham) 56 | |
![]() Jordan Storey 66 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Luke Cundle) 67 | |
![]() Matt Grimes 70 | |
![]() Alan Browne 73 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Jay Fulton) 73 | |
![]() Sean Maguire (Thay: Ched Evans) 78 | |
![]() Benjamin Woodburn (Thay: Emil Riis Jakobsen) 86 | |
![]() Alistair McCann 90 | |
![]() Armstrong Oko-Flex 90+5' |
Thống kê trận đấu Preston North End vs Swansea


Diễn biến Preston North End vs Swansea

Thẻ vàng cho Armstrong Oko-Flex.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alistair McCann.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Maguire.
Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Cooper.

Thẻ vàng cho Alan Browne.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Luke Cundle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Jordan Storey.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Paterson.
Kyle Naughton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Armstrong Oko-Flex.

Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Swansea
Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Brad Potts (44), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Robbie Brady (11), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Emil Riis (19), Ched Evans (9)
Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Joel Latibeaudiere (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Matt Grimes (8), Jay Fulton (4), Ryan Manning (3), Luke Cundle (18), Olivier Ntcham (10), Joel Piroe (17)


Thay người | |||
23’ | Ben Whiteman Ryan Ledson | 56’ | Olivier Ntcham Jamie Paterson |
78’ | Ched Evans Sean Maguire | 56’ | Kyle Naughton Armstrong Oko-Flex |
86’ | Emil Riis Jakobsen Benjamin Woodburn | 67’ | Luke Cundle Michael Obafemi |
73’ | Jay Fulton Oliver Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Andy Fisher | ||
Alvaro Fernandez Carreras | Nathan Wood | ||
Gregory Cunningham | Matthew Sorinola | ||
Daniel Johnson | Oliver Cooper | ||
Ryan Ledson | Michael Obafemi | ||
Benjamin Woodburn | Jamie Paterson | ||
Sean Maguire | Armstrong Oko-Flex |
Nhận định Preston North End vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại