Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Frenkert (Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov) 24 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Otto Stange) 45 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jonas Meffert) 45+4' | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Stange Otto) 46 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Etienne Amenyido) 56 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Daniel Kyerewaa) 56 | |
![]() Ludovit Reis (Thay: Marco Richter) 67 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Adam Karabec) 67 | |
![]() Sebastian Schonlau 70 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Jorrit Hendrix) 72 | |
![]() William Mikelbrencis (Thay: Silvan Hefti) 81 | |
![]() Jean-Luc Dompe 84 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Florian Pick) 85 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: David Kinsombi) 86 | |
![]() Joel Agyekum (Thay: Emir Sahiti) 90 | |
![]() Lukas Frenkert 90+3' | |
![]() (Pen) Davie Selke 90+4' | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 90+8' | |
![]() Marc Lorenz 90+9' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Hamburger SV


Diễn biến Preussen Muenster vs Hamburger SV

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.

Thẻ vàng cho Holmbert Aron Fridjonsson.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Joel Agyekum.

V À A A O O O O - Davie Selke từ Hamburger SV ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Hamburger SV ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

Thẻ vàng cho Jean-Luc Dompe.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi William Mikelbrencis.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.

Thẻ vàng cho Sebastian Schonlau.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonas Meffert đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Hamburger SV
Preussen Muenster (3-5-2): Johannes Schenk (1), Niko Koulis (24), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Jano Ter-Horst (27), David Kinsombi (4), Jorrit Hendrix (20), Daniel Kyerewaa (7), Mikkel Kirkeskov (2), Etienne Amenyido (30), Florian Pick (13)
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Silvan Hefti (30), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Marco Richter (20), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Otto Stange (49)


Thay người | |||
56’ | Daniel Kyerewaa Charalambos Makridis | 45’ | Otto Stange Jean-Luc Dompe |
56’ | Etienne Amenyido Andras Nemeth | 67’ | Marco Richter Ludovit Reis |
72’ | Jorrit Hendrix Rico Preißinger | 67’ | Adam Karabec Ransford Konigsdorffer |
85’ | Florian Pick Marc Lorenz | 81’ | Silvan Hefti William Mikelbrencis |
86’ | David Kinsombi Holmbert Aron Fridjonsson | 90’ | Emir Sahiti Joel Agyekum |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Tom Mickel | ||
Simon Scherder | William Mikelbrencis | ||
Marc Lorenz | Joel Agyekum | ||
Dominik Schad | Lukasz Poreba | ||
Rico Preißinger | Ludovit Reis | ||
Luca Bazzoli | Jean-Luc Dompe | ||
Charalambos Makridis | Ransford Konigsdorffer | ||
Andras Nemeth | Adedire Mebude | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Alexander Rossing Lelesiit |
Nhận định Preussen Muenster vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại