Holmbert Aron Fridjonsson rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
![]() Louey Ben Farhat (Kiến tạo: Dzenis Burnic) 1 | |
![]() Niko Koulis 7 | |
![]() Sebastian Mrowca (Thay: Niko Koulis) 46 | |
![]() Luca Bazzoli 49 | |
![]() Louey Ben Farhat 55 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Florian Pick) 58 | |
![]() Joshua Mees 60 | |
![]() Fabian Schleusener (Thay: Louey Ben Farhat) 69 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Nicolai Rapp) 69 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 70 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Luca Bazzoli) 71 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Joshua Mees) 71 | |
![]() (Pen) Marc Lorenz 73 | |
![]() Mikkel Kaufmann (Thay: Bambase Conte) 76 | |
![]() Haralambos Makridis 77 | |
![]() Lilian Egloff (Thay: Dzenis Burnic) 84 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson) 84 | |
![]() Mikkel Kirkeskov 88 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Karlsruher SC


Diễn biến Preussen Muenster vs Karlsruher SC
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kaufmann.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Mikkel Kirkeskov.

Thẻ vàng cho Haralambos Makridis.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Louey Ben Farhat rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.

V À A A O O O - Marc Lorenz từ Preussen Muenster thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Joshua Mees.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Malik Batmaz.

Thẻ vàng cho Louey Ben Farhat.

Thẻ vàng dành cho Luca Bazzoli.
Niko Koulis rời sân và được thay thế bởi Sebastian Mrowca.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Niko Koulis.
Dzenis Burnic đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Karlsruher SC
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Dominik Schad (22), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Mikkel Kirkeskov (2), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), Joshua Mees (8), Marc Lorenz (18), Holmbert Aron Fridjonsson (31)
Karlsruher SC (5-3-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Robin Bormuth (32), Marcel Franke (28), Christoph Kobald (22), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Bambase Conte (31), Louey Ben Farhat (19)


Thay người | |||
46’ | Niko Koulis Sebastian Mrowca | 69’ | Nicolai Rapp Robin Heusser |
58’ | Florian Pick Malik Batmaz | 69’ | Louey Ben Farhat Fabian Schleusener |
71’ | Luca Bazzoli David Kinsombi | 70’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa |
71’ | Joshua Mees Charalambos Makridis | 76’ | Bambase Conte Mikkel Kaufmann |
84’ | Holmbert Aron Fridjonsson Etienne Amenyido | 84’ | Dzenis Burnic Lilian Egloff |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Robin Himmelmann | ||
Daniel Kyerewaa | Andrin Hunziker | ||
David Kinsombi | Lilian Egloff | ||
Etienne Amenyido | Mikkel Kaufmann | ||
Jano Ter-Horst | Rafael Pinto Pedrosa | ||
Sebastian Mrowca | Robin Heusser | ||
Charalambos Makridis | Leon Jensen | ||
Malik Batmaz | Lasse Gunther | ||
Andras Nemeth | Fabian Schleusener |
Nhận định Preussen Muenster vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại