Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Baris Atik (Kiến tạo: Jean Hugonet) 12 | |
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Haralambos Makridis) 38 | |
![]() Andras Nemeth 45 | |
![]() Falko Michel (Thay: Livan Burcu) 46 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Philipp Hercher) 46 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Silas Gnaka) 46 | |
![]() Marcus Mathisen (Kiến tạo: Mohamed El Hankouri) 54 | |
![]() Samuel Loric 57 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Joel Grodowski) 59 | |
![]() Etienne Amenyido (Thay: Luca Bazzoli) 59 | |
![]() Jano ter Horst 66 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Baris Atik) 69 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Mikkel Kirkeskov) 74 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Haralambos Makridis) 78 | |
![]() Martijn Kaars 81 | |
![]() Falko Michel 82 | |
![]() Pierre Nadjombe (Thay: Samuel Loric) 90 | |
![]() Lukas Frenkert 90+1' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Magdeburg


Diễn biến Preussen Muenster vs Magdeburg
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.

Thẻ vàng cho Falko Michel.

Thẻ vàng dành cho Martijn Kaars.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Mikkel Kirkeskov rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Luca Bazzoli rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joel Grodowski đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.
Mohamed El Hankouri đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Marcus Mathisen đã trúng đích!
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Magdeburg
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Joshua Mees (8), Luca Bazzoli (32), Rico Preißinger (21), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28), Joel Grodowski (9)
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Marcus Mathisen (16), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)


Thay người | |||
59’ | Luca Bazzoli Etienne Amenyido | 46’ | Livan Burcu Falko Michel |
59’ | Joel Grodowski Daniel Kyerewaa | 46’ | Philipp Hercher Bryan Teixeira |
74’ | Mikkel Kirkeskov Holmbert Aron Fridjonsson | 46’ | Silas Gnaka Connor Krempicki |
78’ | Haralambos Makridis Marc Lorenz | 69’ | Baris Atik Alexander Nollenberger |
90’ | Samuel Loric Pierre Nadjombe |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Robert Kampa | ||
Yassine Bouchama | Falko Michel | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Bryan Teixeira | ||
Etienne Amenyido | Alexander Nollenberger | ||
Jakob Korte | Xavier Amaechi | ||
Daniel Kyerewaa | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Dominik Schad | Connor Krempicki | ||
Marc Lorenz | Pierre Nadjombe | ||
Simon Scherder | Tobias Muller |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại