Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Lukas Frenkert) 19 | |
![]() Torge Paetow 28 | |
![]() Filip Bilbija 37 | |
![]() Sven Michel 43 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Luca Bazzoli) 46 | |
![]() Raphael Obermair (Kiến tạo: Felix Goetze) 47 | |
![]() Calvin Brackelmann 54 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Marc Lorenz) 63 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Sebastian Klaas) 66 | |
![]() Felix Goetze 70 | |
![]() Ilyas Ansah 72 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Koen Kostons) 72 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Sven Michel) 72 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 73 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Daniel Kyerewaa) 73 | |
![]() Thorben-Johannes Deters (Thay: Joel Grodowski) 77 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 78 | |
![]() Visar Musliu (Thay: Calvin Brackelmann) 82 | |
![]() Felix Platte (Thay: Filip Bilbija) 82 | |
![]() Ilyas Ansah (Kiến tạo: Adriano Grimaldi) 85 | |
![]() Lukas Frenkert 87 | |
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Thorben-Johannes Deters) 90+1' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Paderborn


Diễn biến Preussen Muenster vs Paderborn
Thorben-Johannes Deters là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Joshua Mees đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Adriano Grimaldi là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A A L - Ilyas Ansah đã trúng đích!
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Calvin Brackelmann rời sân và được thay thế bởi Visar Musliu.

G O O O A A A L - Holmbert Aron Fridjonsson đã trúng đích!
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Thorben-Johannes Deters.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.

Thẻ vàng cho Felix Goetze.
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Paderborn
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Daniel Kyerewaa (7), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Marc Lorenz (18), Joel Grodowski (9), Joshua Mees (8)
Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Calvin Marc Brackelmann (4), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Raphael Obermair (23), Santiago Castaneda (5), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Sven Michel (11)


Thay người | |||
46’ | Luca Bazzoli Andras Nemeth | 66’ | Sebastian Klaas Luca Herrmann |
63’ | Marc Lorenz Charalambos Makridis | 72’ | Koen Kostons Ilyas Ansah |
73’ | Daniel Kyerewaa Holmbert Aron Fridjonsson | 72’ | Sven Michel Adriano Grimaldi |
77’ | Joel Grodowski Thorben Deters | 82’ | Calvin Brackelmann Visar Musliu |
82’ | Filip Bilbija Felix Platte |
Cầu thủ dự bị | |||
Holmbert Aron Fridjonsson | Markus Schubert | ||
Andras Nemeth | Visar Musliu | ||
Charalambos Makridis | Larin Curda | ||
Rico Preißinger | David Kinsombi | ||
Thorben Deters | Mika Baur | ||
Yassine Bouchama | Luca Herrmann | ||
Niko Koulis | Ilyas Ansah | ||
Simon Scherder | Felix Platte | ||
Matthias Braeuer | Adriano Grimaldi |
Nhận định Preussen Muenster vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại