Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Noa Lang) 5 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Ismael Saibari) 22 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Mauro Junior) 26 | |
![]() Malik Tillman 41 | |
![]() Anas Tahiri (Thay: Thom Haye) 46 | |
![]() Ali Jasim (Thay: Junior Kadile) 46 | |
![]() Guus Til (Thay: Malik Tillman) 63 | |
![]() Jerdy Schouten (Thay: Joey Veerman) 64 | |
![]() Adamo Nagalo (Thay: Ryan Flamingo) 64 | |
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Jerdy Schouten) 68 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang) 74 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Kornelius Hansen) 75 | |
![]() Alex Balboa (Thay: Tim Receveur) 75 | |
![]() Adi Nalic (Thay: Charles-Andreas Brym) 75 | |
![]() Isaac Babadi (Thay: Ismael Saibari) 86 |
Thống kê trận đấu PSV vs Almere City FC


Diễn biến PSV vs Almere City FC
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 72%, Almere City FC: 28%.
CỘT DỌC! Cú đánh đầu của Couhaib Driouech đập trúng cột dọc!
Đường chuyền của Guus Til từ PSV Eindhoven thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Couhaib Driouech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marvin Martins thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Couhaib Driouech bị chặn lại.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: PSV Eindhoven: 71%, Almere City FC: 29%.
PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.
Nordin Bakker an toàn bắt gọn bóng khi anh lao ra và bắt bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Cản trở khi Adamo Nagalo cắt đứt đường chạy của Adi Nalic. Một quả đá phạt được trao.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Guus Til thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Almere City FC.
Guus Til đánh đầu về phía khung thành, nhưng Nordin Bakker đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Johan Bakayoko từ PSV Eindhoven thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát PSV vs Almere City FC
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Malik Tillman (7), Joey Veerman (23), Ismael Saibari (34), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)
Almere City FC (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Marvin Martins (27), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Thomas Robinet (9), Tim Receveur (28), Kornelius Hansen (17), Charles-Andreas Brym (18), Junior Kadile (11)


Thay người | |||
63’ | Malik Tillman Guus Til | 46’ | Junior Kadile Ali Jasim |
64’ | Ryan Flamingo Adamo Nagalo | 46’ | Thom Haye Anas Tahiri |
64’ | Joey Veerman Jerdy Schouten | 75’ | Charles-Andreas Brym Adi Nalic |
74’ | Noa Lang Couhaib Driouech | 75’ | Kornelius Hansen Ruben Providence |
86’ | Ismael Saibari Isaac Babadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | Jonas Wendlinger | ||
Niek Schiks | Joel Van der Wilt | ||
Tyrell Malacia | Damil Dankerlui | ||
Armando Obispo | Joey Jacobs | ||
Adamo Nagalo | Theo Barbet | ||
Guus Til | Ali Jasim | ||
Isaac Babadi | Adi Nalic | ||
Tygo Land | Axel Bandeira | ||
Esmir Bajraktarevic | Ruben Providence | ||
Couhaib Driouech | Baptiste Guillaume | ||
Ivan Perišić | Anas Tahiri | ||
Jerdy Schouten | Ricardo Visus |
Tình hình lực lượng | |||
Lucas Perez Không xác định | Jochem Ritmeester Van De Kamp Kỷ luật | ||
Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 14 | 46 | H H H B B |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -18 | 31 | H H H B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại