- Armando Obispo (Kiến tạo: Joey Veerman)
11 - Adamo Nagalo (Thay: Armando Obispo)
46 - Ismael Saibari (Thay: Guus Til)
63 - Noa Lang (Thay: Johan Bakayoko)
63 - Jerdy Schouten
64 - Joey Veerman
69 - Isaac Babadi (Thay: Jerdy Schouten)
74 - Isaac Babadi (Kiến tạo: Noa Lang)
90+2'
- Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Jens Toornstra)
16 - David Min
33 - Paxten Aaronson
61 - Paxten Aaronson (Kiến tạo: Oscar Fraulo)
75 - Noah Ohio (Thay: Jens Toornstra)
79 - Miliano Jonathans (Thay: David Min)
79 - Alonzo Engwanda (Thay: Zidane Iqbal)
81
Thống kê trận đấu PSV vs FC Utrecht
Đội hình xuất phát PSV vs FC Utrecht
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Mauro Júnior (17), Joey Veerman (23), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Ivan Perišić (5)
FC Utrecht (4-4-2): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Oscar Fraulo (6), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), David Min (9), Sébastien Haller (91)
Thay người | |||
46’ | Armando Obispo Adamo Nagalo | 79’ | David Min Miliano Jonathans |
63’ | Guus Til Ismael Saibari | 79’ | Jens Toornstra Noah Ohio |
63’ | Johan Bakayoko Noa Lang | 81’ | Zidane Iqbal Alonzo Engwanda |
74’ | Jerdy Schouten Isaac Babadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Saibari | Anthony Descotte | ||
Noa Lang | Alonzo Engwanda | ||
Joël Drommel | Michael Brouwer | ||
Niek Schiks | Tom de Graaff | ||
Tyrell Malacia | Kolbeinn Finnsson | ||
Wessel Kuhn | Matisse Didden | ||
Adamo Nagalo | Joshua Mukeh | ||
Isaac Babadi | Miliano Jonathans | ||
Tygo Land | Rafik El Arguioui | ||
Esmir Bajraktarevic | Noah Ohio | ||
Couhaib Driouech | Adrian Blake | ||
Jesper Uneken |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Niklas Vesterlund Không xác định | ||
Olivier Boscagli Chấn thương cơ | Can Bozdogan Không xác định | ||
Malik Tillman Chấn thương mắt cá | |||
Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSV
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại