Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kacper Lukasiak) 5 | |
![]() Artur Craciun 12 | |
![]() German Barkovsky (Thay: Michail Kosidis) 25 | |
![]() Danijel Loncar 33 | |
![]() Piotr Mrozinski (Kiến tạo: German Barkovsky) 39 | |
![]() Efthimios Koulouris 45 | |
![]() Dawid Szymonowicz 46 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Roman Yakuba) 46 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Hubert Tomalski) 46 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Danijel Loncar) 46 | |
![]() Jakub Stec 48 | |
![]() Antoni Klimek (Kiến tạo: Piotr Mrozinski) 51 | |
![]() Antoni Klimek (Kiến tạo: German Barkovsky) 54 | |
![]() (Pen) Efthimios Koulouris 60 | |
![]() German Barkovsky 66 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 67 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Fredrik Ulvestad) 67 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Kiến tạo: Efthimios Koulouris) 69 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 72 | |
![]() Leo Borges 74 | |
![]() German Barkovsky 74 | |
![]() German Barkovsky 74 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Antoni Klimek) 78 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Jakub Stec) 78 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Leonardo Koutris) 87 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Wojciech Lisowski) 90+3' |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin
Wojciech Lisowski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Jakub Stec rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

THẺ ĐỎ! - German Barkovsky nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ÔI KHÔNG! - German Barkovsky nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ÔI KHÔNG! - Leo Borges nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Efthimios Koulouris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcel Wedrychowski ghi bàn!
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

Thẻ vàng cho German Barkovsky.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris từ Pogon Szczecin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
German Barkovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!
Piotr Mrozinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jakub Stec.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Jakub Stec (19), Konrad Stepien (5), Artur Craciun (22), Hubert Tomalski (10), Antoni Klimek (7), Michalis Kosidis (35)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Fredrik Ulvestad (8), Kacper Lukasiak (19), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
25’ | Michail Kosidis German Barkovsky | 46’ | Danijel Loncar Wojciech Lisowski |
46’ | Hubert Tomalski Mateusz Cholewiak | 67’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
46’ | Roman Yakuba Mateusz Radecki | 67’ | Fredrik Ulvestad Kacper Smolinski |
78’ | Antoni Klimek Mateusz Stepien | 72’ | Linus Wahlqvist Egnell Jakub Lis |
78’ | Jakub Stec Ioan-Calin Revenco | 87’ | Leonardo Koutris Antoni Klukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Krzysztof Kaminski | ||
Jakov Blagaic | Patryk Paryzek | ||
Mateusz Stepien | Jakub Lis | ||
Lukasz Solowiej | Dimitrios Keramitsis | ||
Ioan-Calin Revenco | Antoni Klukowski | ||
Michal Siplak | Maciej Wojciechowski | ||
Mateusz Cholewiak | Wojciech Lisowski | ||
Mateusz Radecki | Olaf Korczakowski | ||
German Barkovsky | Kacper Smolinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại