V À A A O O O - Roman Yakuba ghi bàn!
![]() Dawid Abramowicz 8 | |
![]() Jakub Serafin 35 | |
![]() Jani Atanasov 44 | |
![]() Rafal Wolski 44 | |
![]() Christos Donis 51 | |
![]() Michal Kaput 59 | |
![]() Antoni Klimek (Thay: Mateusz Cholewiak) 63 | |
![]() Michail Kosidis (Thay: German Barkovsky) 63 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 65 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Christos Donis) 65 | |
![]() Kamil Pestka (Kiến tạo: Rafal Wolski) 69 | |
![]() Steve Kingue (Thay: Paulo Henrique) 73 | |
![]() Capita (Thay: Rafal Wolski) 73 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Hubert Tomalski) 74 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Jakub Serafin) 74 | |
![]() Piotr Mrozinski 83 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Roberto Alves) 84 | |
![]() Antoni Klimek 85 | |
![]() Michal Kaput (Kiến tạo: Jan Grzesik) 86 | |
![]() Jakub Stec (Thay: Jani Atanasov) 88 | |
![]() Roman Yakuba 90+1' |
Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom


Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom

Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Jakub Stec.
Jan Grzesik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Kaput ghi bàn!

V À A A O O O - Antoni Klimek ghi bàn!
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

Thẻ vàng cho Piotr Mrozinski.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Hubert Tomalski rời sân và được thay thế bởi Jakov Blagaic.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Capita.
Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Steve Kingue.
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Pestka đã ghi bàn!
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Mateusz Cholewiak rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Christos Donis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Radomiak Radom
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Jakub Serafin (14), Jani Atanasov (6), Konrad Stepien (5), Hubert Tomalski (10), Mateusz Cholewiak (11), German Barkovsky (63)
Radomiak Radom (3-4-2-1): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Kamil Pestka (33), Jan Grzesik (13), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Paulo Henrique (23), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15)


Thay người | |||
63’ | Mateusz Cholewiak Antoni Klimek | 65’ | Christos Donis Paulius Golubickas |
63’ | German Barkovsky Michalis Kosidis | 65’ | Abdoul Fessal Tapsoba Renat Dadashov |
74’ | Hubert Tomalski Jakov Blagaic | 73’ | Paulo Henrique Steve Kingue |
74’ | Jakub Serafin Mateusz Radecki | 73’ | Rafal Wolski Capita |
88’ | Jani Atanasov Jakub Stec | 84’ | Roberto Alves Jordao |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Perchel | Wiktor Koptas | ||
Lukasz Solowiej | Zie Ouattara | ||
Ioan-Calin Revenco | Steve Kingue | ||
Mateusz Stepien | Jordao | ||
Antoni Klimek | Capita | ||
Jakov Blagaic | Paulius Golubickas | ||
Mateusz Radecki | Rafael Barbosa | ||
Jakub Stec | Chico Ramos | ||
Michalis Kosidis | Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại