Turkmenistan có một quả phát bóng lên.
![]() Mohammed Al Naimi 21 | |
![]() Teymur Charyyev 52 | |
![]() Ahmed Alganehi 58 | |
![]() Jassim Mohammed Al Mehairi (Thay: Khaled Waleed Mansour) 59 | |
![]() Velmyrat Ballakov 60 | |
![]() Osama Al-Tayry (Kiến tạo: Mostafa Taerk Mashaal) 65 | |
![]() Myradov Begenchmyrat (Thay: Shamammet Hydyrow) 67 | |
![]() Dayanch Meredov (Thay: Rakhman Myratberdiyev) 67 | |
![]() Osama Al-Tayry (Kiến tạo: Jassim Mohammed Al Mehairi) 73 | |
![]() Ali Malolah (Thay: Mohammed Al Naimi) 74 | |
![]() Myradov Begenchmyrat 75 | |
![]() Arslan Saparov (Thay: Velmyrat Ballakov) 80 | |
![]() Myradov Begenchmyrat (Kiến tạo: Mirza Beknazarov) 82 | |
![]() Mirza Beknazarov 85 | |
![]() Begmyrat Arbatov (Thay: Mirza Beknazarov) 88 | |
![]() Meilis Diniev 90 | |
![]() Dovran Berdiyev 90 | |
![]() Dovran Berdiyev 90+4' |
Thống kê trận đấu Qatar U23 vs Turkmenistan U23


Diễn biến Qatar U23 vs Turkmenistan U23
Mohamed Emad Ayash của Qatar giải phóng trên sân vận động Bunyodkor. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Ném biên Qatar.
Dovran Berdiyev của Turkmenistan trông ổn và trở lại sân cỏ.
Trận đấu đã bị dừng một thời gian ngắn để chú ý đến Dovran Berdiyev bị thương.
Turkmenistan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Qatar.
Ném biên dành cho Turkmenistan trong hiệp của họ.
Bóng an toàn khi Qatar được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Dovran Berdiyev (Turkmenistan) đã nhận thẻ vàng từ Ning Ma.
Quả phát bóng lên cho Turkmenistan tại Sân vận động Bunyodkor.
Đá phạt Qatar.
Ném biên dành cho Turkmenistan tại Sân vận động Bunyodkor.
Ning Ma trao cho Turkmenistan một quả phát bóng lên.

Meilis Diniev (Turkmenistan) nhận thẻ vàng.
Ning Ma ra hiệu một quả đá phạt cho Qatar.
Ning Ma ra hiệu cho Qatar ném biên bên phần sân của Turkmenistan.
Ning Ma ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Turkmenistan trong phần sân của họ.
Begmyrat Arbatov dự bị cho Mirza Beknazarov cho Turkmenistan.
Bóng an toàn khi Turkmenistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Liệu Qatar có thể giành được bóng từ pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Turkmenistan?

Mirza Beknazarov (Turkmenistan) đã nhận thẻ vàng từ Ning Ma.
Đội hình xuất phát Qatar U23 vs Turkmenistan U23
Thay người | |||
59’ | Khaled Waleed Mansour Jassim Mohammed Al Mehairi | 67’ | Shamammet Hydyrow Myradov Begenchmyrat |
74’ | Mohammed Al Naimi Ali Malolah | 67’ | Rakhman Myratberdiyev Dayanch Meredov |
80’ | Velmyrat Ballakov Arslan Saparov | ||
88’ | Mirza Beknazarov Begmyrat Arbatov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmud Ibrahim Abunada | Batyr Gaylyev | ||
Ali Malolah | Orazov Oraz | ||
Abdulrasheed Umaru | Ruslan Tajiyev | ||
Yusuf Abdurisag | Roman Galkin | ||
Jassim Mohammed Al Mehairi | Myradov Begenchmyrat | ||
Abdulla Essa Al-Sulaiti | Ambyar Mahmudov | ||
Andri Syahputra | Arslan Saparov | ||
Faisal Mohamed Azadi | Ahallyyev Rustem | ||
Ahmed Al Hamawende | Dayanch Meredov | ||
Marwan Badreldin | Rovshen Baylyyev | ||
Jassem Mohammed Al-Sharshani | Hojanazar Gurbanov | ||
Begmyrat Arbatov |
Nhận định Qatar U23 vs Turkmenistan U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qatar U23
Thành tích gần đây Turkmenistan U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại