Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Jaloliddin Masharipov (Thay: Eldor Shomurodov) 21 | |
![]() Almoez Ali 25 | |
![]() Almoez Ali 41 | |
![]() Bobur Abdikhalikov (Thay: Abdulla Abdullaev) 46 | |
![]() Ahmed Fathi 64 | |
![]() Farrukh Sayfiev (Thay: Sherzod Nasrulloev) 65 | |
![]() Jamshid Iskandarov (Thay: Otabek Shukurov) 65 | |
![]() Abdulaziz Hatem 69 | |
![]() Abdulaziz Hatem (Thay: Ahmed Al Ganehi) 69 | |
![]() Jaloliddin Masharipov 73 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev 75 | |
![]() Abdullah Al-Yazidi (Thay: Bassam Al-Rawi) 78 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev 80 | |
![]() Yusuf Abdurisag (Thay: Ibrahim Al-Hassan) 87 | |
![]() Mohammed Muntari (Thay: Tarek Salman) 87 | |
![]() Rustamjon Ashurmatov 90 | |
![]() Rustamjon Ashurmatov (Thay: Azizbek Turgunbaev) 90 | |
![]() Mohammed Waad 90+2' | |
![]() Lucas Mendes 90+12' |
Thống kê trận đấu Qatar vs Uzbekistan


Diễn biến Qatar vs Uzbekistan
Boualem Khoukhi chơi nhạc cụ với một pha kiến tạo xuất sắc.

Bàn thắng! Lucas Mendes đưa Qatar dẫn trước 3-2 tại Doha.
Đá phạt cho Qatar bên phần sân của Uzbekistan.
Jong Hyeok Kim trao cho Uzbekistan một quả phát bóng lên.
Uzbekistan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Qatar.
Jong Hyeok Kim trao cho Qatar quả phát bóng lên.
Farrukh Sayfiev (Uzbekistan) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.

Mohammed Waad (Qatar) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Doha, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách thay Azizbek Turgunbaev bằng Rustamjon Ashurmatov.
Ném biên cho Qatar tại Sân vận động Jassim Bin Hamad.
Đội khách thay Azizbek Turgunbaev bằng Rustamjon Ashurmatov.
Ném biên cho Uzbekistan bên phần sân của Qatar.
Đá phạt cho Qatar ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Qatar được hưởng quả phát bóng lên.
Uzbekistan đang dâng lên và Azizbek Turgunbaev thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.
Phạt góc cho Qatar.
Đội chủ nhà đã thay Ibrahim Al Hassan bằng Youssef Abdurisag. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Bartolome Marquez Lopez.
Mohammed Muntari sẽ thay thế Tarek Salman cho đội tuyển Qatar tại Sân vận động Jassim Bin Hamad.
Đá phạt cho Qatar ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Qatar vs Uzbekistan
Qatar (4-4-1-1): Meshaal Barsham (22), Bassam Al-Rawi (15), Tarek Salman (5), Boualem Khoukhi (16), Lucas Mendes (12), Mohammed Waad (4), Ibrahim Al Hassan (13), Ahmed Fathy Abdoulla (20), Akram Afif (10), Ahmed Al-Ganehi (7), Almoez Ali (19)
Uzbekistan (3-4-2-1): Utkir Yusupov (1), Husniddin Aliqulov (23), Abdukodir Khusanov (2), Abdulla Abdullayev (18), Khoziakbar Alidzhanov (3), Sherzod Nasrullaev (13), Odiljon Khamrobekov (9), Otabek Shukurov (7), Azizbek Turgunbaev (19), Abbosbek Fayzullaev (22), Eldor Shomurodov (14)


Thay người | |||
69’ | Ahmed Al Ganehi Abdel Aziz Hatem | 21’ | Eldor Shomurodov Jaloliddin Masharipov |
78’ | Bassam Al-Rawi Abdullah Al-Yazidi | 46’ | Abdulla Abdullaev Bobir Abdikholikov |
87’ | Tarek Salman Mohammed Muntari | 65’ | Otabek Shukurov Jamshid Iskanderov |
87’ | Ibrahim Al-Hassan Yusuf Abdurisag | 65’ | Sherzod Nasrulloev Farrukh Sayfiev |
90’ | Azizbek Turgunbaev Rustamjon Ashurmatov |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Moustafa | Abdurauf Buriev | ||
Saad Al Sheeb | Khozimat Erkinov | ||
Marwan Badreldin | Bobir Abdikholikov | ||
Almahdi Ali | Umarbek Eshmuradov | ||
Abdullah Al-Yazidi | Azizbek Amanov | ||
Abdel Aziz Hatem | Jaloliddin Masharipov | ||
Jassem Gaber | Jamshid Iskanderov | ||
Mohammed Muntari | Akmal Mozgovoy | ||
Yusuf Abdurisag | Rustamjon Ashurmatov | ||
Hammam Al-Amin | Farrukh Sayfiev | ||
Mostafa Mashaal | Abduvakhid Nematov | ||
Sultan Al-Brake | Botirali Ergashev |
Nhận định Qatar vs Uzbekistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qatar
Thành tích gần đây Uzbekistan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại