![]() Jinbao Zhong 12 | |
![]() Martin Boakye (Kiến tạo: Chien-Ming Wang) 30 | |
![]() Hailong Li (Thay: Yibo Sha) 46 | |
![]() Jiashen Liu 51 | |
![]() Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu) 57 | |
![]() Baojie Zhu 59 | |
![]() Ruan Yang (Thay: Baojie Zhu) 71 | |
![]() Long Song (Thay: Diego Lopes) 73 | |
![]() Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang) 74 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Zhi Li) 80 | |
![]() Yue Song 84 | |
![]() Wei Long (Thay: Jinbao Zhong) 86 | |
![]() Rui Yu (Thay: Yinong Tian) 90 | |
![]() Chuangyi Lin (Thay: Wai-Tsun Dai) 90 | |
![]() Pengfei Mu 90+1' | |
![]() Long Song 90+3' |
Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City


Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City
Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Sha Yibo (5), Geon Myeong Wang (25), Elvis Saric (7), Diego Lopes (20), Xu Dong (24), Evans Kangwa (10), Zhong Jinbao (30), Martin Boakye (11)
Shenzhen Peng City (4-3-3): Wei Minzhe (35), Zhang Wei (2), Rade Dugalic (20), Song Yue (5), Zhi Li (16), Eden Karzev (36), Tian Yinong (3), Baojie Zhu (33), Thiago (7), Tiago Leonco (12), Dai Wai-Tsun (23)


Thay người | |||
46’ | Yibo Sha Hailong Li | 71’ | Baojie Zhu Ruan Yang |
57’ | Jiashen Liu Junshuai Liu | 80’ | Zhi Li Matt Orr |
73’ | Diego Lopes Song Long | 90’ | Yinong Tian Yu Rui |
74’ | Chien-Ming Wang Chen Chunxin | 90’ | Wai-Tsun Dai Lin Chuangyi |
86’ | Jinbao Zhong Long Wei |
Cầu thủ dự bị | |||
Zihao Wang | Zhizhao Li | ||
Yonghao Jin | Shi Zhao | ||
Junshuai Liu | Yu Rui | ||
Hailong Li | Lin Chuangyi | ||
Zhenli Liu | Hao Wang | ||
Long Wei | Ruan Yang | ||
Wenjie Song | Nizamdin | ||
Song Long | Shahzat Ghojaehmet | ||
Long Zheng | Qiao Wang | ||
Jun Liu | Matt Orr | ||
Liu Weicheng | Yudong Zhang | ||
Chen Chunxin | Dadi Zhou |
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại