Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Qingdao.
![]() Zhengyu Huang 19 | |
![]() Bin Xu 32 | |
![]() (Pen) Cryzan 40 | |
![]() Wenneng Xie (Thay: Zhengyu Huang) 46 | |
![]() Xinghan Wu (Thay: Zheng Zheng) 46 | |
![]() Guilherme Madruga 48 | |
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Wenneng Xie) 55 | |
![]() Haifeng Ding (Thay: Honglue Zhao) 58 | |
![]() Di Gao (Thay: Xiuwei Zhang) 58 | |
![]() Di Gao 63 | |
![]() Zeca 70 | |
![]() Haifeng Ding 71 | |
![]() Longhai He (Thay: Chengdong Zhang) 73 | |
![]() Wenneng Xie 74 | |
![]() Cryzan (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili) 75 | |
![]() Gang Feng (Thay: Bin Xu) 78 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Nelson Da Luz) 78 | |
![]() Xinli Peng (Thay: Yuanyi Li) 81 | |
![]() Yongtao Lu (Thay: Zeca) 81 | |
![]() Cryzan (Kiến tạo: Ke Shi) 84 | |
![]() Ke Shi 84 | |
![]() Wenneng Xie (Kiến tạo: Xinli Peng) 90 | |
![]() Mewlan Mijit (Thay: Guilherme Madruga) 90 | |
![]() (Pen) Davidson 90+4' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Shandong Taishan


Diễn biến Qingdao West Coast vs Shandong Taishan
Shandong Taishan có một quả phát bóng lên.
Gao Di của Qingdao West Coast FC tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Yangfan Zhang chỉ định một quả ném biên cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Shandong Taishan.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt.
Shandong Taishan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Qingdao West Coast FC trở lại trận đấu ở Qingdao. Cú sút phạt đền của Davidson đã rút ngắn tỷ số xuống còn 1-5.
Yangfan Zhang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao West Coast FC.
Maiwulang Mijiti vào sân thay cho Guilherme Miranda Madruga Gomes của Shandong Taishan.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Peng Xinli.

Xie Wenneng đưa bóng vào lưới và đội khách nâng tỷ số lên. Tỷ số hiện tại là 0-5.
Qingdao West Coast FC được hưởng phạt góc.
Shandong Taishan đẩy bóng lên phía trước qua Guilherme Miranda Madruga Gomes, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho Shandong Taishan.

Shi Ke (Shandong Taishan) nhận thẻ vàng.

V À A A O O O! Shandong Taishan nâng tỷ số lên 0-4 nhờ công của Cryzan.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Shandong Taishan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC.
Shandong Taishan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Yangfan Zhang ra hiệu cho một quả ném biên cho Qingdao West Coast FC, gần khu vực của Shandong Taishan.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Shandong Taishan
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Zhang Chengdong (28), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Zhang Xiuwei (8), Davidson (11), Aziz (9)
Shandong Taishan (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Shi Ke (27), Lucas Gazal (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Huang Zhengyu (35), Vako Qazaishvili (10), Li Yuanyi (22), Cryzan (9), Zeca (19)


Thay người | |||
58’ | Xiuwei Zhang Gao Di | 46’ | Zheng Zheng Xinghan Wu |
58’ | Honglue Zhao Ding Haifeng | 46’ | Zhengyu Huang Xie Wenneng |
73’ | Chengdong Zhang He Longhai | 81’ | Zeca Yongtao Lu |
78’ | Bin Xu Feng Gang | 81’ | Yuanyi Li Xinli Peng |
78’ | Nelson Da Luz Liu Xiaolong | 90’ | Guilherme Madruga Maiwulang Mijiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong Hang | Yu Jinyong | ||
Liu Baiyang | Shihao Lyu | ||
Feng Gang | Chen Pu | ||
Po-Liang Chen | Liu Guobao | ||
Gao Di | Yongtao Lu | ||
Alex Yang | Shi Songchen | ||
Chen Yuhao | Maiwulang Mijiti | ||
Xiaoke He | Xinghan Wu | ||
Ding Haifeng | Jianfei Zhao | ||
He Longhai | Bi Jinhao | ||
Sun Jie | Xie Wenneng | ||
Liu Xiaolong | Xinli Peng |
Nhận định Qingdao West Coast vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại