Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Colback 7 | |
![]() Karamoko Dembele (Kiến tạo: Nicolas Madsen) 21 | |
![]() George Earthy (Kiến tạo: Max Bird) 30 | |
![]() Ross McCrorie 47 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa) 58 | |
![]() George Tanner (Thay: Ross McCrorie) 59 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele) 60 | |
![]() Paul Smyth 68 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Nicolas Madsen) 73 | |
![]() Daniel Bennie (Thay: Jack Colback) 74 | |
![]() Samuel Bell (Thay: George Earthy) 74 | |
![]() Scott Twine (Thay: Max Bird) 74 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 84 | |
![]() Rayan Kolli (Thay: Koki Saito) 86 | |
![]() Lucas Andersen (Thay: Min-Hyeok Yang) 87 |
Thống kê trận đấu QPR vs Bristol City


Diễn biến QPR vs Bristol City
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
George Earthy rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Bird đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!
Nicolas Madsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karamoko Dembele ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Colback.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát QPR vs Bristol City
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Min-Hyeok Yang (47)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Yu Hirakawa (7), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), George Earthy (40), Nahki Wells (21)


Thay người | |||
60’ | Karamoko Dembele Paul Smyth | 58’ | Yu Hirakawa Anis Mehmeti |
73’ | Nicolas Madsen Morgan Fox | 59’ | Ross McCrorie George Tanner |
74’ | Jack Colback Daniel Bennie | 74’ | Max Bird Scott Twine |
86’ | Koki Saito Rayan Kolli | 74’ | George Earthy Sam Bell |
87’ | Min-Hyeok Yang Lucas Andersen | 84’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Marcus McGuane | ||
Morgan Fox | Stefan Bajic | ||
Kieran Morgan | George Tanner | ||
Lucas Andersen | Haydon Roberts | ||
Emmerson Sutton | Scott Twine | ||
Michael Frey | Anis Mehmeti | ||
Rayan Kolli | Sam Bell | ||
Paul Smyth | Sinclair Armstrong | ||
Daniel Bennie | Lewis Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại