Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
![]() Rubin Colwill 28 | |
![]() Liam Morrison 30 | |
![]() Jesper Daland (Thay: Joel Bagan) 46 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Will Alves) 46 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Isaak Davies) 46 | |
![]() Jonathan Varane (Thay: Sam Field) 54 | |
![]() Daniel Bennie (Thay: Lucas Andersen) 54 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Alfie Lloyd) 54 | |
![]() Kieran Morgan (Thay: Min-Hyeok Yang) 61 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Cian Ashford) 66 |
Thống kê trận đấu QPR vs Cardiff City


Diễn biến QPR vs Cardiff City
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.
Sam Field rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Jesper Daland.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Liam Morrison.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát QPR vs Cardiff City
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Min-Hyeok Yang (47), Alfie Lloyd (28)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Andy Rinomhota (35), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Rubin Colwill (27), Sivert Mannsverk (15), Isaak Davies (39), Cian Ashford (45), William Alves (29), Yousef Salech (22)


Thay người | |||
54’ | Sam Field Jonathan Varane | 46’ | Joel Bagan Jesper Daland |
54’ | Alfie Lloyd Karamoko Dembélé | 46’ | Will Alves Ollie Tanner |
54’ | Lucas Andersen Daniel Bennie | 46’ | Isaak Davies Callum Robinson |
61’ | Min-Hyeok Yang Kieran Morgan | 66’ | Cian Ashford Yakou Méïté |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Matthew Turner | ||
Morgan Fox | Dimitrios Goutas | ||
Harrison Ashby | Jesper Daland | ||
Kieran Morgan | David Turnbull | ||
Nicolas Madsen | Alex Robertson | ||
Jonathan Varane | Yakou Méïté | ||
Emmerson Sutton | Ollie Tanner | ||
Karamoko Dembélé | Callum Robinson | ||
Daniel Bennie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại