Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilias Chair 21 | |
![]() Koki Saito 35 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Lars-Jorgen Salvesen) 46 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Lars-Joergen Salvesen) 46 | |
![]() Ilias Chair (Kiến tạo: Min-Hyeok Yang) 57 | |
![]() Kieran Morgan (Thay: Sam Field) 63 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Min-Hyeok Yang) 63 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing 65 | |
![]() Ronnie Edwards (Kiến tạo: Kenneth Paal) 66 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 67 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Ben Osborn) 67 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Ilias Chair) 73 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) 73 | |
![]() Liam Morrison (Thay: Steve Cook) 83 | |
![]() Harrison Armstrong (Thay: Ebou Adams) 85 | |
![]() Kayden Jackson 90+4' |
Thống kê trận đấu QPR vs Derby County


Diễn biến QPR vs Derby County

Thẻ vàng cho Kayden Jackson.
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Kenneth Paal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronnie Edwards đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nathaniel Mendez-Laing.
Min-Hyeok Yang rời sân và anh được thay thế bởi Paul Smyth.
Sam Field rời sân và anh được thay thế bởi Kieran Morgan.
Min-Hyeok Yang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilias Chair ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Lars-Joergen Salvesen rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Koki Saito ghi bàn!
Đội hình xuất phát QPR vs Derby County
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Yang Min-Hyeok (47), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Matt Clarke (25), Sondre Langås (6), Callum Elder (20), Ebou Adams (32), Ben Osborn (8), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18), Nathaniel Mendez-Laing (11), Lars-Jørgen Salvesen (15)


Thay người | |||
63’ | Sam Field Kieran Morgan | 46’ | Lars-Joergen Salvesen Tom Barkhuizen |
63’ | Min-Hyeok Yang Paul Smyth | 67’ | Nathaniel Mendez-Laing Kayden Jackson |
73’ | Ilias Chair Nicolas Madsen | 67’ | Ben Osborn Kenzo Goudmijn |
73’ | Michael Frey Alfie Lloyd | 85’ | Ebou Adams Harrison Armstrong |
83’ | Steve Cook Liam Morrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Kayden Jackson | ||
Morgan Fox | Kenzo Goudmijn | ||
Liam Morrison | Josh Vickers | ||
Harrison Ashby | Craig Forsyth | ||
Kieran Morgan | Jake Rooney | ||
Jack Colback | Liam Thompson | ||
Nicolas Madsen | Harrison Armstrong | ||
Paul Smyth | Cruz Allen | ||
Alfie Lloyd | Tom Barkhuizen |
Tình hình lực lượng | |||
Karamoko Dembélé Không xác định | Kane Wilson Chấn thương gân kheo | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | ||
Dajaune Brown Chấn thương cơ |
Nhận định QPR vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại