Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Xavier Simons 17 | |
![]() Cody Drameh 25 | |
![]() Chris Bedia (Kiến tạo: Lewie Coyle) 36 | |
![]() (Pen) Nicolas Madsen 44 | |
![]() Zan Celar (Thay: Michael Frey) 46 | |
![]() Oscar Zambrano 58 | |
![]() Marvin Mehlem 58 | |
![]() Oscar Zambrano (Thay: Regan Slater) 58 | |
![]() Marvin Mehlem (Thay: Kasey Palmer) 58 | |
![]() Alfie Jones 63 | |
![]() Sean McLoughlin 64 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen) 65 | |
![]() Liam Millar 71 | |
![]() Ilias Chair (Thay: Karamoko Dembele) 74 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Nicolas Madsen) 83 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner 83 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Koki Saito) 83 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Chris Bedia) 86 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner 88 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Mohamed Belloumi) 90 | |
![]() Ryan Giles (Thay: Liam Millar) 90 |
Thống kê trận đấu QPR vs Hull City


Diễn biến QPR vs Hull City
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Elijah Dixon-Bonner.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Liam Millar đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Marvin Mehlem.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Oscar Zambrano.
Đội hình xuất phát QPR vs Hull City
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Hevertton (23), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Cody Drameh (23), Regan Slater (27), Xavier Simons (18), Kasey Palmer (45), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Liam Millar (7)


Thay người | |||
46’ | Michael Frey Žan Celar | 58’ | Kasey Palmer Marvin Mehlem |
65’ | Lucas Andersen Paul Smyth | 58’ | Regan Slater Oscar Zambrano |
74’ | Karamoko Dembele Ilias Chair | 86’ | Chris Bedia Mason Burstow |
83’ | Koki Saito Elijah Dixon-Bonner | 90’ | Liam Millar Ryan Giles |
83’ | Nicolas Madsen Alfie Lloyd | 90’ | Mohamed Belloumi Abdülkadir Ömür |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilias Chair | Carl Rushworth | ||
Joe Walsh | Finley Burns | ||
Harrison Ashby | Ryan Giles | ||
Elijah Dixon-Bonner | Marvin Mehlem | ||
Paul Smyth | Abdülkadir Ömür | ||
Žan Celar | Steven Alzate | ||
Daniel Bennie | Oscar Zambrano | ||
Alfie Lloyd | Abu Kamara | ||
Morgan Fox | Mason Burstow |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Morrison Chấn thương đầu gối | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Jonathan Varane Thẻ đỏ trực tiếp | Andy Smith Không xác định | ||
Jack Colback Chấn thương đầu gối | Charlie Hughes Không xác định | ||
Doğukan Sinik Chấn thương đầu gối | |||
Ryan Longman Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại