Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Koki Saito 17 | |
![]() Jimmy Dunne 21 | |
![]() Steve Cook (Kiến tạo: Paul Smyth) 30 | |
![]() (og) Morgan Fox 40 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Thay: Brenden Aaronson) 46 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Brenden Aaronson) 46 | |
![]() Jayden Bogle 51 | |
![]() Kenneth Paal 60 | |
![]() Pascal Struijk 72 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Paul Smyth) 74 | |
![]() Liam Morrison (Thay: Steve Cook) 74 | |
![]() Michael Frey 82 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Lucas Andersen) 84 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon) 84 | |
![]() Koki Saito 90+3' | |
![]() Jayden Bogle 90+5' |
Thống kê trận đấu QPR vs Leeds United


Diễn biến QPR vs Leeds United

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

ANH ẤY RA SÂN! - Koki Saito nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.

Thẻ vàng cho Michael Frey.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

Thẻ vàng cho Pascal Struijk.

Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

V À A A O O O - Jayden Bogle đã ghi bàn!
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O O A A A L - Morgan Fox đưa bóng vào lưới nhà!
Manor Solomon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Paul Smyth đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steve Cook đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Đội hình xuất phát QPR vs Leeds United
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Morgan Fox (15), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Joe Rothwell (8), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)


Thay người | |||
74’ | Steve Cook Liam Morrison | 46’ | Brenden Aaronson Wilfried Gnonto |
74’ | Paul Smyth Karamoko Dembélé | 84’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
84’ | Lucas Andersen Nicolas Madsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Hyeok Yang | Karl Darlow | ||
Kieran Morgan | Sam Byram | ||
Joe Walsh | Isaac Schmidt | ||
Liam Morrison | James Debayo | ||
Harrison Ashby | Josuha Guilavogui | ||
Nicolas Madsen | Ilia Gruev | ||
Kieran Petrie | Largie Ramazani | ||
Karamoko Dembélé | Mateo Joseph | ||
Daniel Bennie | Wilfried Gnonto |
Nhận định QPR vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
6 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại