Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.
![]() (og) Morgan Fox 29 | |
![]() Harrison Ashby 40 | |
![]() Michael Frey (Thay: Harrison Ashby) 53 | |
![]() Kenneth Paal (Thay: Lucas Andersen) 53 | |
![]() Harry Darling (Kiến tạo: Liam Cullen) 55 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Rayan Kolli) 66 | |
![]() Emmerson Sutton (Thay: Min-Hyeok Yang) 67 | |
![]() Karamoko Dembele (Kiến tạo: Nicolas Madsen) 72 | |
![]() Ilias Chair (Thay: Nicolas Madsen) 74 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Liam Cullen) 81 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Ji-Sung Eom) 81 | |
![]() Hannes Delcroix (Thay: Ben Cabango) 86 | |
![]() Joe Allen (Thay: Goncalo Franco) 87 | |
![]() Cyrus Christie (Thay: Ronald Pereira) 90 | |
![]() Josh Tymon 90+1' |
Thống kê trận đấu QPR vs Swansea


Diễn biến QPR vs Swansea
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Ben Cabango rời sân và được thay thế bởi Hannes Delcroix.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Nicolas Madsen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karamoko Dembele đã ghi bàn!
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Emmerson Sutton.
Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Liam Cullen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Darling đã ghi bàn!
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Harrison Ashby.

OWN GOAL - Morgan Fox đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Morgan Fox đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát QPR vs Swansea
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jack Colback (4), Jonathan Varane (40), Min-Hyeok Yang (47), Lucas Andersen (25), Nicolas Madsen (24), Rayan Kolli (26)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Jay Fulton (4), Ronald (35), Lewis O'Brien (8), Eom Ji-Sung (10), Liam Cullen (20)


Thay người | |||
53’ | Lucas Andersen Kenneth Paal | 81’ | Ji-Sung Eom Oliver Cooper |
53’ | Harrison Ashby Michael Frey | 81’ | Liam Cullen Žan Vipotnik |
66’ | Rayan Kolli Karamoko Dembélé | 86’ | Ben Cabango Hannes Delcroix |
74’ | Nicolas Madsen Ilias Chair | 87’ | Goncalo Franco Joe Allen |
90’ | Ronald Pereira Cyrus Christie |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Jon Mclaughlin | ||
Morgan Fox | Cyrus Christie | ||
Kieran Morgan | Kyle Naughton | ||
Kenneth Paal | Hannes Delcroix | ||
Ilias Chair | Sam Parker | ||
Emmerson Sutton | Oliver Cooper | ||
Michael Frey | Florian Bianchini | ||
Daniel Bennie | Žan Vipotnik | ||
Karamoko Dembélé | Joe Allen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại