![]() Sean Welsh 49 | |
![]() Alex Bannon 54 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Zak Rudden) 57 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Joshua Scott) 66 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Cillian Sheridan) 66 | |
![]() Kyle Turner 71 | |
![]() Jack Turner (Thay: Alex Bannon) 74 | |
![]() Callum Smith (Thay: Dylan Easton) 74 | |
![]() Scott McGill (Thay: Aidan Connolly) 81 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Lewis Vaughan) 81 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Dominic Thomas) 86 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Raith Rovers


Đội hình xuất phát Queen's Park vs Raith Rovers
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Alex Bannon (4), Daniel Wilson (6), Thomas Robson (3), Louis Longridge (23), Jack Thomson (8), Sean Welsh (44), Dom Thomas (11), Joshua Scott (24), Ruari Paton (9), Cillian Sheridan (7)
Raith Rovers (4-1-3-2): Kevin Dabrowski (1), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Kyle Turner (18), Aidan Connolly (7), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Lewis Vaughan (10), Zak Rudden (29)


Thay người | |||
66’ | Joshua Scott Cameron Bruce | 57’ | Zak Rudden Jack Hamilton |
66’ | Cillian Sheridan Stuart McKinstry | 74’ | Dylan Easton Callum Smith |
74’ | Alex Bannon Jack Turner | 81’ | Lewis Vaughan Shaun Byrne |
86’ | Dominic Thomas Liam Mcleish | 81’ | Aidan Connolly Scott McGill |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Shaun Byrne | ||
Will Tizzard | Andrew McNeil | ||
Cameron Bruce | Robbie Thomson | ||
Stuart McKinstry | Keith Watson | ||
Scott Williamson | Callum Smith | ||
Jack Turner | Dylan Corr | ||
Liam Mcleish | Jack Hamilton | ||
Zach Mauchin | Scott McGill | ||
Mackenzie Carse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Thành tích gần đây Raith Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại