![]() Dominic Thomas 14 | |
![]() Louis Longridge (Kiến tạo: Sean Welsh) 21 | |
![]() Lewis McGrattan 31 | |
![]() Henry Fieldson (Thay: Will Tizzard) 45 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Lewis McGrattan) 70 | |
![]() Cammy Cooper (Thay: Lewis McGregor) 78 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Zak Rudden) 79 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Jack Turner) 79 | |
![]() Roddy MacGregor (Thay: Louis Longridge) 79 | |
![]() Josh Hinds (Thay: Dominic Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Airdrieonians


Đội hình xuất phát Queen's Park vs Airdrieonians
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Will Tizzard (15), Dane Murray (25), Louis Longridge (7), Jack Thomson (8), Sean Welsh (4), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17), Dom Thomas (11)
Airdrieonians (4-1-4-1): Kieran Wright (30), Ben Wilson (7), Samuel Graham (25), Craig Watson (16), Luke Badley-Morgan (59), Gavin Gallagher (18), Lewis McGrattan (17), Adam Frizzell (10), Rhys Armstrong (44), Lewis McGregor (8), Darryl Duffy (15)


Thay người | |||
45’ | Will Tizzard Henry Fieldson | 70’ | Lewis McGrattan Chris Mochrie |
79’ | Louis Longridge Roddy MacGregor | 78’ | Lewis McGregor Cameron Cooper |
79’ | Zak Rudden Liam Mcleish | ||
79’ | Jack Turner Rocco Hickey-Fugaccia | ||
90’ | Dominic Thomas Josh Hinds |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Murray Johnson | ||
Zach Mauchin | Cameron Cooper | ||
Joshua Scott | Chris Mochrie | ||
Max Thompson | Terrell Agyemang | ||
Roddy MacGregor | Dylan Williams | ||
Liam Mcleish | Cole Williams | ||
Josh Hinds | Jamie White | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | |||
Henry Fieldson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Thành tích gần đây Airdrieonians
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại