Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tim Iroegbunam 15 | |
![]() Jamal Lowe 44 | |
![]() Hamza Choudhury 45+1' | |
![]() Albert Adomah (Thay: Lyndon Dykes) 57 | |
![]() Tim Iroegbunam 61 | |
![]() Stefan Johansen 71 | |
![]() Stefan Johansen (Thay: Tim Iroegbunam) 71 | |
![]() Yaser Asprilla (Thay: Ryan Porteous) 76 | |
![]() Britt Assombalonga (Thay: Ismaila Sarr) 77 | |
![]() Luke Amos (Thay: Aaron Drewe) 84 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Andre Dozzell) 85 | |
![]() Wesley Hoedt 90+6' |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Watford


Diễn biến Queens Park vs Watford

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.
Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.
Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.
Aaron Drewe rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.
Ismaila Sarr rời sân nhường chỗ cho Britt Assombalonga.
Ryan Portous rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.
Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Stefan Johansen.
Tim Iroegbunam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lyndon Dykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.

Thẻ vàng cho Jamal Lowe.

G O O O A A A L - Tim Iroegbunam đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Queens Park vs Watford
Queens Park (3-5-2): Seny Dieng (1), Sam Field (15), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Aaron Drewe (29), Tim Iroegbunam (47), Chris Martin (14), Andre Dozzell (17), Osman Kakay (2), Lyndon Dykes (9), Jamal Lowe (18)
Watford (3-4-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (22), Craig Cathcart (15), Wesley Hoedt (44), Mario Gaspar (3), Imran Louza (6), Hamza Choudhury (4), Ken Sema (12), Ismaila Sarr (23), Keinan Davis (7), Joao Pedro (10)


Thay người | |||
57’ | Lyndon Dykes Albert Adomah | 76’ | Ryan Porteous Yaser Asprilla |
71’ | Tim Iroegbunam Stefan Johansen | 77’ | Ismaila Sarr Britt Assombalonga |
84’ | Aaron Drewe Luke Amos | ||
85’ | Andre Dozzell Sinclair Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Ben Hamer | ||
Joseph Gubbins | Jeremy Ngakia | ||
Stefan Johansen | Christian Kabasele | ||
Luke Amos | Ismael Kone | ||
Taylor Richards | Yaser Asprilla | ||
Albert Adomah | Henrique Araujo | ||
Sinclair Armstrong | Britt Assombalonga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại