Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Julien Benhaim (Thay: Stephen Quemper) 23 | |
![]() Gustavo Sangare 32 | |
![]() Ryad Nouri 33 | |
![]() Vincent Marchetti 48 | |
![]() Sambou Soumano 74 | |
![]() Alan Do Marcolino (Thay: Kalidou Sidibe) 75 | |
![]() Ghislain Baboula (Thay: Papa Ndiaga Yade) 75 | |
![]() Ghislain Baboula 76 | |
![]() Thomas Mangani (Thay: Tim Jabol-Folcarelli) 77 | |
![]() Moussa Soumano (Thay: Yoann Touzghar) 78 | |
![]() Robin Legendre (Thay: Sambou Soumano) 84 | |
![]() Alexandre Bonnet (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 84 | |
![]() Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Yacine Bammou) 88 | |
![]() Mickael Alphonse (Thay: Ryad Nouri) 89 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Gustavo Sangare) 90 |
Thống kê trận đấu Quevilly vs AC Ajaccio


Diễn biến Quevilly vs AC Ajaccio
Gustavo Sangare rời sân, vào thay là Garland Gbelle.
Gustavo Sangare rời sân, vào thay là Garland Gbelle.
Yacine Bammou rời sân nhường chỗ cho Mehdi Puch-Herrantz.
Ryad Nouri rời sân nhường chỗ cho Mickael Alphonse.
Yacine Bammou rời sân nhường chỗ cho Mehdi Puch-Herrantz.
Logan Delaurier-Chaubet rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
Sambou Soumano rời sân nhường chỗ cho Robin Legendre.
Logan Delaurier-Chaubet rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
Sambou Soumano rời sân và vào thay là Robin Legendre.
Tim Jabol-Folcarelli rời sân nhường chỗ cho Thomas Mangani.
Yoann Touzghar rời sân nhường chỗ cho Moussa Soumano
Tim Jabol-Folcarelli rời sân nhường chỗ cho Thomas Mangani.
Papa Ndiaga Yade sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ghislain Baboula.
Papa Ndiaga Yade rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kalidou Sidibe rời sân, vào thay là Alan Do Marcolino.
Papa Ndiaga Yade sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ghislain Baboula.
Kalidou Sidibe rời sân, vào thay là Alan Do Marcolino.

Thẻ vàng cho Sambou Soumano.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Vincent Marchetti.
Đội hình xuất phát Quevilly vs AC Ajaccio
Quevilly (4-1-4-1): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Nadjib Cisse (20), Till Cissokho (5), Jason Pendant (7), Balthazar Pierret (4), Logan Delaurier Chaubet (23), Gustavo Sangare (17), Kalidou Sidibe (6), Pape Ndiaga Yade (90), Sambou Soumano (9)
AC Ajaccio (4-2-3-1): Mathieu Michel (1), Mohamed Youssouf (20), Cedric Avinel (21), Clement Vidal (15), Stephen Quemper (3), Vincent Marchetti (8), Tim Jabol Folcarelli (26), Cyrille Bayala (14), Riad Nouri (5), Yacine Bammou (10), Yoann Touzghar (9)


Thay người | |||
75’ | Kalidou Sidibe Alan Do Marcolino | 23’ | Stephen Quemper Julien Benhaim |
75’ | Papa Ndiaga Yade Ghislain Vnuste Baboula | 77’ | Tim Jabol-Folcarelli Thomas Mangani |
84’ | Logan Delaurier-Chaubet Alexandre Bonnet | 78’ | Yoann Touzghar Moussa Soumano |
84’ | Sambou Soumano Robin Legendre | 88’ | Yacine Bammou Mehdi Puch-Herrantz |
90’ | Gustavo Sangare Garland Gbelle | 89’ | Ryad Nouri Mickael Alphonse |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Bonnet | Francois-Joseph Sollacaro | ||
Arsne Courel | Julien Benhaim | ||
Robin Legendre | Mickael Alphonse | ||
Samuel Loric | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Alan Do Marcolino | Thomas Mangani | ||
Garland Gbelle | Ivane Chegra | ||
Ghislain Vnuste Baboula | Moussa Soumano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quevilly
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại