Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nassim Chadli (Kiến tạo: Alexandre Phliponeau) 28 | |
![]() Pape Ba (Kiến tạo: Yanis Merdji) 35 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Gustavo Sangare) 45 | |
![]() Yanis Merdji 45+2' | |
![]() Yanis Merdji 47 | |
![]() Samuel Loric 47 | |
![]() Thibault Sinquin (Thay: Alexandre Phliponeau) 55 | |
![]() Thibault Sinquin (Thay: Alexandre Phliponeau) 57 | |
![]() Thibault Sinquin 60 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Alan Do Marcolino) 71 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Papa Ndiaga Yade) 71 | |
![]() Jason Pendant (Thay: Noah Cadiou) 72 | |
![]() Julien Faussurier (Thay: Nassim Chadli) 81 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Mamadou Camara) 83 | |
![]() Noha Ndombasi 90 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Maxime Etuin) 90 | |
![]() Nadjib Cisse (Thay: Samuel Loric) 90 | |
![]() Jason Pendant (Thay: Nelson Sissoko) 90 | |
![]() (og) Alec Georgen 90+2' |
Thống kê trận đấu Quevilly vs Concarneau


Diễn biến Quevilly vs Concarneau
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Nadjib Cisse.
Nelson Sissoko sẽ rời sân và được thay thế bởi Jason Mặt dây chuyền.

BÀN THẮNG RIÊNG - Alec Georgen đưa bóng vào lưới của mình!

G O O O A A A L - Logan Delaurier-Chaubet đã trúng mục tiêu!

BÀN THẮNG RIÊNG - Alec Georgen đưa bóng vào lưới của mình!
Maxime Etuin rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Maxime Etuin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mamadou Camara đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!
Mamadou Camara đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!
Nassim Chadli rời sân và được thay thế bởi Julien Faussurier.
Nassim Chadli rời sân và được thay thế bởi Julien Faussurier.
Papa Ndiaga Yade rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Papa Ndiaga Yade sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alan Do Marcolino rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Noah Cadiou sẽ rời sân và được thay thế bởi Jason Mặt dây chuyền.
Papa Ndiaga Yade rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Alan Do Marcolino rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.

Thẻ vàng dành cho Thibault Sinquin.
Đội hình xuất phát Quevilly vs Concarneau
Quevilly (4-1-4-1): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Steven Fortes (15), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Balthazar Pierret (4), Logan Delaurier Chaubet (23), Noah Cadiou (8), Gustavo Sangare (17), Pape Ndiaga Yade (90), Alan Do Marcolino (14)
Concarneau (4-4-2): Esteban Salles (30), Alec Georgen (2), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Romain Sans (23), Nassim Chadli (21), Alexandre Philiponeau (6), Maxime Etuin (17), Baptiste Mouazan (20), Yanis Merdji (18), Ibnou Ba (14)


Thay người | |||
45’ | Gustavo Sangare Sambou Soumano | 55’ | Alexandre Phliponeau Thibault Sinquin |
71’ | Alan Do Marcolino Kalifa Coulibaly | 81’ | Nassim Chadli Julien Faussurier |
71’ | Papa Ndiaga Yade Mamadou Camara | 90’ | Maxime Etuin Noha Ndombasi Nlandu |
90’ | Samuel Loric Nadjib Cisse | ||
90’ | Nelson Sissoko Jason Pendant |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalifa Coulibaly | Noha Ndombasi Nlandu | ||
Nadjib Cisse | Isaac Matondo | ||
Alexandre Bonnet | Axel Urie | ||
Sambou Soumano | Thibault Sinquin | ||
Adel A Anzimati Aboudou | Issouf Paro | ||
Jason Pendant | Julien Faussurier | ||
Mamadou Camara | Maxime Pattier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quevilly
Thành tích gần đây Concarneau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại