![]() Gary Oliver 35 | |
![]() Cameron Blues 39 | |
![]() Kyle Benedictus 55 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Gary Oliver) 63 | |
![]() Robbie Muirhead (Kiến tạo: Lewis Strapp) 65 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Brad Spencer) 69 | |
![]() Mark Russell (Thay: Lewis Strapp) 70 | |
![]() Dario Zanatta (Thay: Ethan Varian) 71 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Greig Young) 73 | |
![]() Reece Lyon (Thay: Robbie Muirhead) 87 | |
![]() Darren Hynes (Thay: Jamie Brandon) 87 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Greenock Morton


Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Greenock Morton
Raith Rovers (4-4-2): Jamie MacDonald (1), Reghan Tumilty (2), Ross Matthews (8), Brad Spencer (13), Frankie Musonda (4), David Mckay (14), Kyle Benedictus (6), Samuel Stanton (16), Matej Poplatnik (99), Greig Young (29), Ethan Varian (18)
Greenock Morton (3-4-1-2): Jack Hamilton (1), Cameron Blues (8), Gary Oliver (7), Oisin McEntee (5), Brian McLean (4), Robbie Muirhead (9), Gozie Ugwu (11), Lewis Strapp (3), Jamie Brandon (12), Iain Wilson (27), Alan Lithgow (47)


Thay người | |||
69’ | Brad Spencer Ethan Ross | 63’ | Gary Oliver Lewis McGrattan |
71’ | Ethan Varian Dario Zanatta | 70’ | Lewis Strapp Mark Russell |
73’ | Greig Young Aidan Connolly | 87’ | Robbie Muirhead Reece Lyon |
87’ | Jamie Brandon Darren Hynes |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Thomson | Joshua Bysouth | ||
Aidan Connolly | Michael Ledger | ||
Dario Zanatta | Kyle Jacobs | ||
Ethan Ross | Reece Lyon | ||
Aaron Arnott | Mark Russell | ||
Darren Hynes | |||
Lewis McGrattan | |||
Alexander Easdale | |||
Alex King |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raith Rovers
Thành tích gần đây Greenock Morton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 23 | 58 | T B B H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | H T T H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -3 | 42 | H T H H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -3 | 41 | T T T H B |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -23 | 29 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -14 | 27 | B T B B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại