- Jack Hamilton (Kiến tạo: Dylan Easton)
3 - Dylan Easton
22 - Jack Hamilton
62 - Liam Dick
71 - Jamie Gullan (Thay: Dylan Corr)
76 - Callum Smith (Thay: Joshua Mullin)
86 - Robbie Thomson
90+5' - Jamie Gullan
90+5'
- Zach Mauchin
31 - Cameron Bruce
42 - Sean Welsh (Kiến tạo: Dominic Thomas)
56 - Calum Ferrie
66 - Jack Spong (Thay: Jack Turner)
74 - Ben McPherson (Thay: Zach Mauchin)
74 - Will Tizzard (Thay: Cameron Bruce)
86 - Stuart McKinstry (Thay: Louis Longridge)
90 - Jack Thomson
90+5'
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Queen's Park
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Queen's Park
Raith Rovers (4-2-3-1): Andrew McNeil (13), Josh Mullin (14), Dylan Corr (15), Scott Brown (20), Liam Dick (3), Shaun Byrne (21), Kyle Turner (18), Aidan Connolly (7), Lewis Vaughan (10), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (19)
Queen's Park (3-4-3): Callum Ferrie (1), Alex Bannon (4), Jack Thomson (8), Thomas Robson (3), Zach Mauchin (33), Sean Welsh (44), Jack Turner (20), Cameron Bruce (16), Louis Longridge (23), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Thay người | |||
76’ | Dylan Corr Jamie Gullan | 74’ | Zach Mauchin Ben McPherson |
86’ | Joshua Mullin Callum Smith | 74’ | Jack Turner Jack Spong |
86’ | Cameron Bruce Will Tizzard | ||
90’ | Louis Longridge Stuart McKinstry |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Thomson | Callan Mckenna | ||
Jamie Gullan | Ben McPherson | ||
Callum Smith | Jack Spong | ||
Scott McGill | Aaron Healy | ||
Callum Hannah | Will Tizzard | ||
Adam Masson | Stuart McKinstry | ||
Reid Lewis | |||
Alex Fairlie | |||
Pat Jarrett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raith Rovers
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại