ANH TA RỒI! - Robert Klauss nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
![]() (og) Bright Arrey-Mbi 9 | |
![]() Mamadou Sangare 25 | |
![]() Andre Horta 25 | |
![]() Bendeguz Bolla 33 | |
![]() Paulo Oliveira (Thay: Robson Bambu) 38 | |
![]() Isak Jansson 45+4' | |
![]() Isak Jansson (Kiến tạo: Jonas Auer) 47 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez) 53 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Rodrigo Zalazar) 53 | |
![]() Niklas Hedl 68 | |
![]() (Pen) Amine El Ouazzani 68 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Carvalho) 69 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Gabri Martinez) 70 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Moritz Oswald) 76 | |
![]() Bright Arrey-Mbi 82 | |
![]() Guido Burgstaller 85 | |
![]() Roger Fernandes 85 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Isak Jansson) 89 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Mamadou Sangare) 89 | |
![]() Robert Klauss 90+5' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SC Braga


Diễn biến Rapid Wien vs SC Braga

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.

Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

Thẻ vàng cho Guido Burgstaller.

Thẻ vàng cho Bright Arrey-Mbi.
Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Gabri Martinez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Ricardo Horta đã trúng đích!
Carvalho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.

G O O O A A A A L - Amine El Ouazzani của Braga thực hiện cú sút phạt đền!

Thẻ vàng cho Niklas Hedl.
Rodrigo Zalazar rời sân và được thay thế bởi Roger Fernandes.
Roberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Amine El Ouazzani.
Jonas Auer là người kiến tạo cho bàn thắng.
Guido Burgstaller là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Isak Jansson đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.

Thẻ vàng cho Isak Jansson.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SC Braga
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)
SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Victor Gomez (2), Bright Arrey-Mbi (26), Robson Bambu (3), Adrian Marin (19), Ricardo Horta (21), Rodrigo Zalazar (16), Vitor Carvalho (6), Gabri Martínez (77), Roberto Fernandez (90), André Horta (10)


Thay người | |||
76’ | Moritz Oswald Louis Schaub | 38’ | Robson Bambu Paulo Oliveira |
89’ | Isak Jansson Christoph Lang | 53’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani |
53’ | Rodrigo Zalazar Roger | ||
69’ | Carvalho Jean-Baptiste Gorby |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Tiago Sa | ||
Benjamin Göschl | Lukas Hornicek | ||
Benjamin Bockle | Sikou Niakate | ||
Maximilian Hofmann | Paulo Oliveira | ||
Amin Elias Groller | Joe Mendes | ||
Dominic Vincze | Francisco Edgar Chissumba Rodrigues | ||
Roman Kerschbaum | Thiago Helguera | ||
Louis Schaub | Jean-Baptiste Gorby | ||
Dennis Kaygin | Vasconcelos | ||
Christoph Lang | Amine El Ouazzani | ||
Nikolaus Wurmbrand | Roger | ||
Tobias Hedl | Joao Marques |
Tình hình lực lượng | |||
Ferdy Druijf Va chạm |
Nhận định Rapid Wien vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại