Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Magennis 41 | |
![]() Ben Purrington 52 | |
![]() Caleb Watts 53 | |
![]() Jack Aitchison 57 | |
![]() Andy Yiadom (Thay: Tivonge Rushesha) 57 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Billy Bodin) 57 | |
![]() Tony Yogane (Thay: Demetri Mitchell) 61 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Jack Aitchison) 61 | |
![]() Sonny Cox (Thay: Josh Magennis) 78 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Caleb Watts) 78 | |
![]() Adrian Akande (Thay: Mamadi Camara) 78 | |
![]() Reece Cole (Thay: Edward Francis) 89 | |
![]() Angus MacDonald 90+8' |
Thống kê trận đấu Reading vs Exeter City


Diễn biến Reading vs Exeter City

Thẻ vàng cho Angus MacDonald.
Edward Francis rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Adrian Akande.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Tivonge Rushesha rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.

Thẻ vàng cho Jack Aitchison.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Caleb Watts.

Thẻ vàng cho Ben Purrington.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Josh Magennis.
Đội hình xuất phát Reading vs Exeter City
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Billy Bodin (10), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)
Exeter City (5-4-1): Joe Whitworth (1), Caleb Watts (17), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Ben Purrington (3), Jack Aitchison (10), Edward Francis (8), Ryan Trevitt (21), Demetri Mitchell (7), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
57’ | Billy Bodin Kelvin Ehibhatiomhan | 61’ | Jack Aitchison Joel Colwill |
57’ | Tivonge Rushesha Andy Yiadom | 61’ | Demetri Mitchell Tony Yogane |
78’ | Mamadi Camara Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | 78’ | Caleb Watts Patrick Jones |
78’ | Josh Magennis Sonny Cox | ||
89’ | Edward Francis Reece Cole |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Vincent Harper | ||
Kelvin Abrefa | Ryan Woods | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Reece Cole | ||
Andy Yiadom | Patrick Jones | ||
Louie Holzman | Joel Colwill | ||
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | Tony Yogane | ||
Tom Carroll | Sonny Cox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại