Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Reading vs Wycombe Wanderers
Hiệp một bắt đầu.
Cú đánh đầu không thành công. Richard Kone (Wycombe Wanderers) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm, bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Adam Reach với một quả tạt.
Cú sút được cứu thua. Adam Reach (Wycombe Wanderers) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, bị cản phá ở góc dưới bên phải.
Phạt góc, Wycombe Wanderers. Bị cản phá bởi Joel Pereira.
Việt vị, Wycombe Wanderers. Xavier Simons bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Wycombe Wanderers. Adam Reach bị bắt lỗi việt vị.
Cameron Humphreys (Wycombe Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lỗi của Lewis Wing (Reading).
Cameron Humphreys (Wycombe Wanderers) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Lỗi của Charlie Savage (Reading).
Phạt góc, Wycombe Wanderers. Bị cản phá bởi Lewis Wing.
Cú đánh đầu không thành công. Cameron Humphreys (Wycombe Wanderers) đánh đầu từ góc hẹp bên trái, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Luke Leahy với một quả tạt sau quả phạt góc.
Phạt góc, Wycombe Wanderers. Bị cản phá bởi Amadou Mbengue.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Amadou Mbengue (Reading).
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Phạt góc, Wycombe Wanderers. Bị cản phá bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Việt vị, Wycombe Wanderers. Richard Kone bị bắt lỗi việt vị.
Lỗi của Charlie Savage (Reading).
Cameron Humphreys (Wycombe Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Joel Pereira (Reading).
Đội hình xuất phát Reading vs Wycombe Wanderers
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Kelvin Abrefa (2), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Mamadi Camará (28), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Chem Campbell (20)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Sonny Bradley (26), Caleb Taylor (37), Luke Leahy (10), Josh Scowen (4), Xavier Simons (7), Garath McCleary (12), Cameron Humphreys (20), Adam Reach (41), Richard Kone (24)


Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Franco Ravizzoli | ||
Billy Bodin | Daniel Udoh | ||
Tom Carroll | Gideon Kodua | ||
Tivonge Rushesha | Jasper Pattenden | ||
Andy Yiadom | James Berry | ||
Jayden Wareham | Fred Onyedinma | ||
Michael Stickland | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 30 | 9 | 3 | 45 | 99 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 43 | 15 | 10 | 18 | -7 | 55 | B T B B T |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại