Số người tham dự hôm nay là 73562.
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo) 9 | |
![]() Rodrygo (Kiến tạo: Brahim Diaz) 11 | |
![]() Jude Bellingham (Kiến tạo: David Alaba) 22 | |
![]() Victor Osimhen (Thay: Giovanni Simeone) 46 | |
![]() Andre-Frank Zambo Anguissa 47 | |
![]() Piotr Zielinski 49 | |
![]() Joselu (Thay: Daniel Ceballos) 57 | |
![]() Nicolas Paz (Thay: Brahim Diaz) 65 | |
![]() Eljif Elmas (Thay: Piotr Zielinski) 65 | |
![]() Jens-Lys Cajuste (Thay: Matteo Politano) 78 | |
![]() Nicolas Paz 84 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Stanislav Lobotka) 87 | |
![]() Nacho Fernandez (Thay: Ferland Mendy) 87 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Rodrygo) 87 | |
![]() Alessandro Zanoli (Thay: Juan Jesus) 87 | |
![]() Jens-Lys Cajuste 90 | |
![]() Joselu (Kiến tạo: Jude Bellingham) 90+4' |
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Napoli


Diễn biến Real Madrid vs Napoli
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 53%, SSC Napoli: 47%.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Victor Osimhen của SSC Napoli cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Nicolas Paz thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Nathan cản phá thành công cú sút
Cú sút của Joselu bị cản phá.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 53%, SSC Napoli: 47%.
Joselu đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Nacho Fernandez thực hiện đường chuyền then chốt mở tỷ số!
Jude Bellingham đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Joselu ghi bàn bằng chân phải!
Đường căng ngang của Jude Bellingham của Real Madrid đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Antonio Ruediger cản phá thành công cú sút
Cú sút của Khvicha Kvaratskhelia bị cản phá.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho SSC Napoli.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Napoli
Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Antonio Rudiger (22), David Alaba (4), Ferland Mendy (23), Federico Valverde (15), Toni Kroos (8), Dani Ceballos (19), Jude Bellingham (5), Brahim Diaz (21), Rodrygo (11)
Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Natan (3), Juan Jesus (5), Andre Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Piotr Zielinski (20), Matteo Politano (21), Giovanni Simeone (18), Khvicha Kvaratskhelia (77)


Thay người | |||
57’ | Daniel Ceballos Joselu | 46’ | Giovanni Simeone Victor Osimhen |
65’ | Brahim Diaz Nicolas Paz Martinez | 65’ | Piotr Zielinski Eljif Elmas |
87’ | Ferland Mendy Nacho | 78’ | Matteo Politano Jens-Lys Cajuste |
87’ | Rodrygo Lucas Vazquez | 87’ | Juan Jesus Alessandro Zanoli |
87’ | Stanislav Lobotka Giacomo Raspadori |
Cầu thủ dự bị | |||
Joselu | Nikita Contini | ||
Fran Gonzalez | Pierluigi Gollini | ||
Lucas Canizares | Leo Ostigard | ||
Nacho | Alessandro Zanoli | ||
Francisco Garcia | Eljif Elmas | ||
Lucas Vazquez | Jens-Lys Cajuste | ||
Mario Martin | Gianluca Gaetano | ||
Nicolas Paz Martinez | Alessio Zerbin | ||
Gonzalo | Giacomo Raspadori | ||
Theo Zidane | Victor Osimhen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Napoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Napoli
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại