Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josan (Kiến tạo: Pedro Bigas) 22 | |
![]() Bambo Diaby Diaby (Thay: Pedro Bigas) 46 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: Pedro Bigas) 46 | |
![]() Ilyas Chaira 52 | |
![]() Santiago Colombatto (Thay: Jaime Seoane) 58 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Federico Vinas) 58 | |
![]() Bambo Diaby 61 | |
![]() (Pen) Santi Cazorla 65 | |
![]() Kwasi Sibo (Thay: Cesar de la Hoz) 69 | |
![]() Pejino (Thay: Josan) 75 | |
![]() Mourad Daoudi (Thay: Agustin Alvarez) 75 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Oscar Plano) 76 | |
![]() Francisco Portillo (Thay: Santi Cazorla) 84 | |
![]() Pau de la Fuente (Thay: Ilyas Chaira) 84 | |
![]() Alvaro Nunez 85 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: German Valera) 86 |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Elche


Diễn biến Real Oviedo vs Elche
German Valera rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

Thẻ vàng cho Alvaro Nunez.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Josan rời sân và được thay thế bởi Pejino.
Cesar de la Hoz rời sân và được thay thế bởi Kwasi Sibo.

V À A A O O O - Santi Cazorla của Real Oviedo đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bambo Diaby.
Federico Vinas rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Santiago Colombatto.

Thẻ vàng cho Ilyas Chaira.
Pedro Bigas rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pedro Bigas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josan đã ghi bàn!
Manuel Angel Perez Hernandez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Tại Carlos Tartiere, Elche bị phạt vì lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Elche
Real Oviedo (4-3-3): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Jaime Seoane (20), César de la Hoz (17), Santi Cazorla (8), Federico Vinas (19), Alemao (9), Ilyas Chaira (16)
Elche (4-2-3-1): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), John Nwankwo Donald (5), Aleix Febas (14), Josan (17), Oscar Plano (7), German Valera (20), Agustín Álvarez (9)


Thay người | |||
58’ | Federico Vinas Haissem Hassan | 46’ | Pedro Bigas Bambo Diaby |
58’ | Jaime Seoane Santiago Colombatto | 75’ | Agustin Alvarez Mourad El Ghezouani |
69’ | Cesar de la Hoz Kwasi Sibo | 75’ | Josan Pejiño |
84’ | Santi Cazorla Francisco Portillo | 76’ | Oscar Plano Rodrigo Mendoza |
84’ | Ilyas Chaira Paulino de la Fuente | 86’ | German Valera Jairo Izquierdo |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Braat | Miguel San Roman | ||
Alex Cardero | Rodrigo Mendoza | ||
Oier Luengo | Bambo Diaby | ||
Haissem Hassan | Adam Boayar Benaisa | ||
Daniel Paraschiv | Sory Kaba | ||
Santiago Colombatto | Jairo Izquierdo | ||
Francisco Portillo | Alex Martin | ||
Paulino de la Fuente | Mourad El Ghezouani | ||
Rahim Alhassane | Pejiño | ||
Kwasi Sibo | Nicolas Federico Castro | ||
Sebas Moyano | Gerard Hernandez | ||
Lucas Ahijado | Mario Gaspar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại